Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Alligator

Alligator Communication Company Limited

Công Ty TNHH Truyền Thông Alligator - Alligator Communication Company Limited có địa chỉ tại Tầng 16, Saigon Tower, 29 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315452923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315452923

Ngày cấp 27-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Alligator

Tên giao dịch

Alligator Communication Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 16, Saigon Tower, 29 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315452923 / 27-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315452923, Alligator Communication Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Nguyễn Quang Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
14 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
15 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
16 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
19 Bán buôn thủy sản 46322
20 Bán buôn rau, quả 46323
21 Bán buôn cà phê 46324
22 Bán buôn chè 46325
23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
24 Bán buôn thực phẩm khác 46329
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn vải 46411
27 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
28 Bán buôn hàng may mặc 46413
29 Bán buôn giày dép 46414
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
45 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
46 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
47 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
48 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
49 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
50 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
51 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
55 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
56 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
57 Dịch vụ ăn uống khác 56290
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
59 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
61 Xuất bản sách 58110
62 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
63 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
64 Hoạt động xuất bản khác 58190
65 Xuất bản phần mềm 58200
66 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
67 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
68 Hoạt động sản xuất phim video 59112
69 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
70 Hoạt động hậu kỳ 59120
71 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
72 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
73 Hoạt động kiến trúc 71101
74 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
75 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
76 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
77 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
80 Quảng cáo 73100
81 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
82 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
83 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
84 Cho thuê xe có động cơ 7710
85 Cho thuê ôtô 77101
86 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
87 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
88 Cho thuê băng, đĩa video 77220
89 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
90 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
91 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
92 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
93 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
95 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
96 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
97 Cung ứng lao động tạm thời 78200
98 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
99 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
100 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
101 Đại lý du lịch 79110
102 Điều hành tua du lịch 79120
103 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
104 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
105 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
106 Dịch vụ điều tra 80300
107 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
108 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
109 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
110 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
111 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
112 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
113 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
114 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
115 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
116 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
118 Dịch vụ đóng gói 82920
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990