Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Oharu

Oharu Limited Company

Công Ty TNHH Oharu - Oharu Limited Company có địa chỉ tại 479/38 Phăn Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315478287 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315478287

Ngày cấp 12-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Oharu

Tên giao dịch

Oharu Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

479/38 Phăn Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315478287 / 12-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đức Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315478287, Oharu Limited Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 5, Trần Đức Lập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
46 Khai thác đá 08101
47 Khai thác cát, sỏi 08102
48 Khai thác đất sét 08103
49 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
50 Khai thác và thu gom than bùn 08920
51 Khai thác muối 08930
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
55 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
56 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
57 Bảo quản gỗ 16102
58 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
59 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
60 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
61 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
62 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
63 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
64 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
65 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
66 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
67 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
68 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
69 In ấn 18110
70 Dịch vụ liên quan đến in 18120
71 Sao chép bản ghi các loại 18200
72 Sản xuất than cốc 19100
73 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
74 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
75 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
76 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
77 Sản xuất mỹ phẩm 20231
78 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
79 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
80 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
81 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
82 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
83 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
84 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
85 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
86 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
87 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
88 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
89 Sản xuất xi măng 23941
90 Sản xuất vôi 23942
91 Sản xuất thạch cao 23943
92 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
93 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
94 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
95 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
96 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
97 Đúc sắt thép 24310
98 Đúc kim loại màu 24320
99 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
100 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
101 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
102 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
103 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
104 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
105 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
108 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
109 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
110 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
111 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
112 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
113 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
114 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
115 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
116 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
117 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
118 Đại lý xe có động cơ khác 45139
119 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
120 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
121 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
122 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
123 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
124 Bán mô tô, xe máy 4541
125 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
126 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
127 Đại lý mô tô, xe máy 45413
128 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
129 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
131 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
132 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
133 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
134 Đại lý 46101
135 Môi giới 46102
136 Đấu giá 46103
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
138 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
139 Bán buôn hoa và cây 46202
140 Bán buôn động vật sống 46203
141 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
143 Bán buôn gạo 46310
144 Bán buôn thực phẩm 4632
145 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
146 Bán buôn thủy sản 46322
147 Bán buôn rau, quả 46323
148 Bán buôn cà phê 46324
149 Bán buôn chè 46325
150 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
151 Bán buôn thực phẩm khác 46329
152 Bán buôn đồ uống 4633
153 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
154 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
155 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
156 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
157 Bán buôn vải 46411
158 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
159 Bán buôn hàng may mặc 46413
160 Bán buôn giày dép 46414
161 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
162 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
163 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
164 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
165 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
166 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
167 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
168 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
169 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
170 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
171 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
172 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
176 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
179 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
181 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
182 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
183 Bán buôn dầu thô 46612
184 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
185 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
186 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
187 Bán buôn quặng kim loại 46621
188 Bán buôn sắt, thép 46622
189 Bán buôn kim loại khác 46623
190 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
191 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
192 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
193 Bán buôn xi măng 46632
194 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
195 Bán buôn kính xây dựng 46634
196 Bán buôn sơn, vécni 46635
197 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
198 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
199 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
200 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
201 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
202 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
203 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
204 Bán buôn cao su 46694
205 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
206 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
207 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
208 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
209 Bán buôn tổng hợp 46900
210 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
211 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
212 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
213 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
214 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
215 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
216 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
217 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
218 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
219 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
220 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
221 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
222 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
223 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
224 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
225 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
226 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
227 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
228 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
229 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
230 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
231 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
232 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
233 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
234 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
235 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
236 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
237 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
238 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
239 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
240 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
241 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
242 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
243 Vận tải hành khách đường sắt 49110
244 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
245 Vận tải bằng xe buýt 49200
246 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
247 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
248 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
249 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
250 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
251 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
252 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
253 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
254 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
255 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
256 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
257 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
258 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
259 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
260 Vận tải đường ống 49400
261 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
262 Vận tải hành khách ven biển 50111
263 Vận tải hành khách viễn dương 50112
264 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
265 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
266 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
267 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
268 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
269 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
270 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
271 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
272 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
273 Vận tải hành khách hàng không 51100
274 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
278 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
279 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
280 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
281 Bốc xếp hàng hóa 5224
282 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
283 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
284 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
285 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
286 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
287 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
288 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
289 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
290 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
291 Bưu chính 53100
292 Chuyển phát 53200
293 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
294 Khách sạn 55101
295 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
296 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
297 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
298 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
299 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
300 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
301 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
302 Dịch vụ ăn uống khác 56290
303 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
304 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
305 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
306 Xuất bản sách 58110
307 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
308 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
309 Hoạt động xuất bản khác 58190
310 Xuất bản phần mềm 58200
311 Hoạt động chiếu phim 5914
312 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
313 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
314 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
315 Hoạt động phát thanh 60100
316 Hoạt động truyền hình 60210
317 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
318 Hoạt động viễn thông có dây 61100
319 Hoạt động viễn thông không dây 61200
320 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
321 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
322 Hoạt động kiến trúc 71101
323 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
324 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
325 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
326 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
327 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
328 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
329 Quảng cáo 73100
330 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
331 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
332 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
333 Cho thuê xe có động cơ 7710
334 Cho thuê ôtô 77101
335 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
336 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
337 Cho thuê băng, đĩa video 77220
338 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
339 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
340 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
341 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
342 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
343 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
344 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
345 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
346 Cung ứng lao động tạm thời 78200
347 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
348 Giáo dục trung học cơ sở 85311
349 Giáo dục trung học phổ thông 85312
350 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
351 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
352 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
353 Hoạt động y tế dự phòng 86910
354 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
355 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
356 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
357 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
358 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109