Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Laka Gvc

Laka Gvc Company Limited

Công Ty TNHH Laka Gvc - Laka Gvc Company Limited có địa chỉ tại 11 Quách Văn Tuấn, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315497829 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315497829

Ngày cấp 24-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Laka Gvc

Tên giao dịch

Laka Gvc Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

11 Quách Văn Tuấn, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315497829 / 24-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Tấn Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315497829, Laka Gvc Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 12, Huỳnh Tấn Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
34 Chăn nuôi gà 01462
35 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
36 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
37 Chăn nuôi khác 01490
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
39 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
40 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
42 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
43 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
45 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
49 Khai thác gỗ 02210
50 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
51 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
52 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
53 Khai thác thuỷ sản biển 03110
54 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
55 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
56 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
57 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
58 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
60 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
61 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
62 Khai thác và thu gom than cứng 05100
63 Khai thác và thu gom than non 05200
64 Khai thác dầu thô 06100
65 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
66 Khai thác quặng sắt 07100
67 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
68 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
69 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
70 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
71 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
72 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
73 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
74 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
75 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
76 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
77 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
78 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
79 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
80 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
81 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
83 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
84 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
85 Xay xát 10611
86 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
87 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
88 Sản xuất đường 10720
89 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
90 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
91 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
92 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
93 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
94 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
95 Sản xuất rượu vang 11020
96 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
97 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
98 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
99 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
100 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
101 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
102 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
103 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
104 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
105 Đại lý 46101
106 Môi giới 46102
107 Đấu giá 46103
108 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
109 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
110 Bán buôn hoa và cây 46202
111 Bán buôn động vật sống 46203
112 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
114 Bán buôn gạo 46310
115 Bán buôn thực phẩm 4632
116 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
117 Bán buôn thủy sản 46322
118 Bán buôn rau, quả 46323
119 Bán buôn cà phê 46324
120 Bán buôn chè 46325
121 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
122 Bán buôn thực phẩm khác 46329
123 Bán buôn đồ uống 4633
124 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
125 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
126 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
127 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
128 Bán buôn vải 46411
129 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
130 Bán buôn hàng may mặc 46413
131 Bán buôn giày dép 46414
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
133 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
134 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
135 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
136 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
137 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
138 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
139 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
140 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
142 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
143 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
147 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
150 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
152 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
153 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
154 Bán buôn dầu thô 46612
155 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
156 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
157 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
158 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
159 Bán buôn xi măng 46632
160 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
161 Bán buôn kính xây dựng 46634
162 Bán buôn sơn, vécni 46635
163 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
164 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
165 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
166 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
167 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
168 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
169 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
170 Bán buôn cao su 46694
171 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
172 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
173 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
174 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
175 Bán buôn tổng hợp 46900
176 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
177 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
178 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
179 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
180 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
181 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
182 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
183 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
184 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
185 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
186 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
187 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
188 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
189 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
190 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
191 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
192 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
193 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
194 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
195 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
196 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
197 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
198 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
199 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
200 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
201 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
203 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
204 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
205 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
206 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
207 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
208 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
209 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
210 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
211 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
212 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
213 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
214 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
215 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
216 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
217 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
218 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
219 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
220 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
221 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
222 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
223 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
224 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
225 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
226 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
227 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
228 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
229 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
230 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
231 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
232 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
233 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
234 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
235 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
236 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
237 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
238 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
239 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
240 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
241 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
242 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
243 Vận tải hành khách đường sắt 49110
244 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
245 Vận tải bằng xe buýt 49200
246 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
247 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
248 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
249 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
250 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
251 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
252 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
253 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
254 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
255 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
256 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
257 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
258 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
259 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
260 Vận tải đường ống 49400
261 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
262 Khách sạn 55101
263 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
264 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
265 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
266 Cơ sở lưu trú khác 5590
267 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
268 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
269 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
270 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
271 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
272 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
273 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
274 Dịch vụ ăn uống khác 56290
275 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
276 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
277 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
278 Xuất bản sách 58110
279 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
280 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
281 Hoạt động xuất bản khác 58190
282 Xuất bản phần mềm 58200
283 Cho thuê xe có động cơ 7710
284 Cho thuê ôtô 77101
285 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
286 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
287 Cho thuê băng, đĩa video 77220
288 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
289 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
290 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
291 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
292 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
293 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
294 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
295 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
296 Cung ứng lao động tạm thời 78200