Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Sơn Nam

Son Nam Produce Service Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Sơn Nam - Son Nam Produce Service Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại 17/2 Đường số 14, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0315510967 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0315510967

Ngày cấp 01-02-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Sơn Nam

Tên giao dịch

Son Nam Produce Service Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

17/2 Đường số 14, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0315510967 / 01-02-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2019
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Tiến Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0315510967, Son Nam Produce Service Trading Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 5, Dương Tiến Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
7 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
8 Sản xuất mực in 20222
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn xi măng 46632
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
43 Bán buôn kính xây dựng 46634
44 Bán buôn sơn, vécni 46635
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
52 Bán buôn cao su 46694
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
54 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
55 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
57 Bán buôn tổng hợp 46900
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
61 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
62 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
73 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
74 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
75 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
77 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
78 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
79 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
81 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
82 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
83 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
84 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
85 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
86 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
87 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
88 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
89 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
90 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
91 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
92 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
93 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
94 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
95 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
96 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
97 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
98 Vận tải hành khách đường sắt 49110
99 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
100 Vận tải bằng xe buýt 49200
101 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
104 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
105 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
106 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
107 Vận tải đường ống 49400
108 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
109 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
110 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
111 Vận tải hành khách hàng không 51100
112 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
114 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
115 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
116 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
117 Bưu chính 53100
118 Chuyển phát 53200
119 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
120 Khách sạn 55101
121 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
122 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
123 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
124 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
125 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
126 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
127 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
128 Dịch vụ ăn uống khác 56290
129 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
130 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
131 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
132 Xuất bản sách 58110
133 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
134 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
135 Hoạt động xuất bản khác 58190
136 Xuất bản phần mềm 58200
137 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
138 Hoạt động kiến trúc 71101
139 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
140 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
141 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
142 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
143 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
144 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
145 Quảng cáo 73100
146 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
147 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
148 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
149 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
150 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
151 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
152 Hoạt động thú y 75000
153 Cho thuê xe có động cơ 7710
154 Cho thuê ôtô 77101
155 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
156 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
157 Cho thuê băng, đĩa video 77220
158 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
159 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
160 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
161 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
162 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
163 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
164 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
165 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
166 Cung ứng lao động tạm thời 78200