Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tnp

Tnp Technology Solutions Company Limited

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tnp - Tnp Technology Solutions Company Limited có địa chỉ tại 391/19 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316647178 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316647178

Ngày cấp 18-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tnp

Tên giao dịch

Tnp Technology Solutions Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

391/19 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316647178 / 18-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Nhựt Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316647178, Tnp Technology Solutions Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cầu Kho, Trương Nhựt Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Hoạt động viễn thông khác 6190
13 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
14 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
15 Lập trình máy vi tính 62010
16 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
17 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
18 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
19 Cổng thông tin 63120
20 Hoạt động thông tấn 63210
21 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
22 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
23 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
24 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
25 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
26 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
27 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
28 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
29 Bảo hiểm nhân thọ 65110
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
33 Hoạt động thú y 75000