Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 3d Y Tế

Medical 3d Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 3d Y Tế - Medical 3d Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 7 đường số 2, khu dân cư T30, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316648968 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316648968

Ngày cấp 22-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ 3d Y Tế

Tên giao dịch

Medical 3d Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7 đường số 2, khu dân cư T30, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316648968 / 22-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316648968, Medical 3d Technology Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Bình Hưng, Nguyễn Thanh Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
10 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
13 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
15 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
16 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
17 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Hoạt động kiến trúc 71101
20 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
21 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
23 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
26 Quảng cáo 73100
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
29 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
33 Hoạt động thú y 75000
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
36 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
37 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
39 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
40 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
41 Cung ứng lao động tạm thời 78200
42 Giáo dục nghề nghiệp 8532
43 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
44 Dạy nghề 85322
45 Đào tạo cao đẳng 85410
46 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
47 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
48 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
49 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
50 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
51 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
52 Hoạt động của các bệnh viện 86101
53 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102