Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại & Thiết Kế Xây Dựng Tht Group

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại & Thiết Kế Xây Dựng Tht Group có địa chỉ tại Phòng 210, lầu 2, toà nhà ITP, khu công nghệ Phần mềm Đại học Quốc gia, đường Võ Trường Toản, khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316649714 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316649714

Ngày cấp 21-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại & Thiết Kế Xây Dựng Tht Group

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 210, lầu 2, toà nhà ITP, khu công nghệ Phần mềm Đại học Quốc gia, đường Võ Trường Toản, khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316649714 / 21-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316649714, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Linh Trung, Nguyễn Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
14 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
20 Bán buôn xi măng 46632
21 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
22 Bán buôn kính xây dựng 46634
23 Bán buôn sơn, vécni 46635
24 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
25 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
29 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
30 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
31 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
32 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
33 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
34 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Khách sạn 55101
37 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
38 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
39 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Hoạt động kiến trúc 71101
42 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
43 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
44 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
45 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
48 Quảng cáo 73100
49 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
50 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
51 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
52 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
53 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
55 Hoạt động thú y 75000