Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thành Gia Phát

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thành Gia Phát có địa chỉ tại 104C Lê Công Phép, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316654880 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316654880

Ngày cấp 24-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thành Gia Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

104C Lê Công Phép, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316654880 / 24-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Kim Tùa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316654880, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường An Lạc, Kim Tùa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
13 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
14 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn vải 46411
36 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
37 Bán buôn hàng may mặc 46413
38 Bán buôn giày dép 46414
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
59 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
60 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
61 Bán buôn dầu thô 46612
62 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
63 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
65 Bán buôn quặng kim loại 46621
66 Bán buôn sắt, thép 46622
67 Bán buôn kim loại khác 46623
68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
71 Bán buôn xi măng 46632
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
73 Bán buôn kính xây dựng 46634
74 Bán buôn sơn, vécni 46635
75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
76 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
79 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
80 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
82 Bán buôn cao su 46694
83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
85 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
86 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
87 Bán buôn tổng hợp 46900
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
89 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
90 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
91 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
92 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
93 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
94 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
95 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
96 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
97 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
98 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
99 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
100 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
101 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
102 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
103 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
106 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
107 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
108 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
110 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
111 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
112 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
113 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
114 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
115 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
116 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
117 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
118 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
119 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
120 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
121 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
122 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
125 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
126 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
127 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
128 Vận tải đường ống 49400
129 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
130 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
131 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
132 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
133 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
134 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
135 Vận tải hành khách hàng không 51100
136 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
144 Bốc xếp hàng hóa 5224
145 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
146 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
147 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
148 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
149 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
150 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
151 Khách sạn 55101
152 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
153 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
154 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
155 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
156 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
157 Hoạt động sản xuất phim video 59112
158 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
159 Hoạt động hậu kỳ 59120
160 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
161 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
162 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
163 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
164 Hoạt động thú y 75000
165 Cho thuê xe có động cơ 7710
166 Cho thuê ôtô 77101
167 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
168 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
169 Cho thuê băng, đĩa video 77220
170 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
171 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
172 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
173 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
174 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
175 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
176 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
177 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
178 Cung ứng lao động tạm thời 78200
179 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
180 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
181 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
182 Đại lý du lịch 79110
183 Điều hành tua du lịch 79120
184 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
185 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
186 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
187 Dịch vụ điều tra 80300
188 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
189 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
190 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
191 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
192 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110