Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Atal

Atal Service Trading Company Limited.

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Atal - Atal Service Trading Company Limited. có địa chỉ tại 239 Bình Phú, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316658652 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316658652

Ngày cấp 29-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Atal

Tên giao dịch

Atal Service Trading Company Limited.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

239 Bình Phú, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316658652 / 29-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Minh Triết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316658652, Atal Service Trading Company Limited., TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 11, Huỳnh Minh Triết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
6 Xay xát 10611
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
16 Sản xuất rượu vang 11020
17 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
20 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Đại lý 46101
23 Môi giới 46102
24 Đấu giá 46103
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
27 Bán buôn hoa và cây 46202
28 Bán buôn động vật sống 46203
29 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
34 Bán buôn thủy sản 46322
35 Bán buôn rau, quả 46323
36 Bán buôn cà phê 46324
37 Bán buôn chè 46325
38 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
39 Bán buôn thực phẩm khác 46329
40 Bán buôn đồ uống 4633
41 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
42 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
43 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
46 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
47 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
48 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
49 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
51 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
52 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
55 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
56 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
57 Dịch vụ ăn uống khác 56290
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
59 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
61 Xuất bản sách 58110
62 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
63 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
64 Hoạt động xuất bản khác 58190
65 Xuất bản phần mềm 58200