Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Taliva

Taliva Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Taliva - Taliva Investment Company Limited có địa chỉ tại 53 Đường Đặng Như Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316661888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316661888

Ngày cấp 28-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Taliva

Tên giao dịch

Taliva Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

53 Đường Đặng Như Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316661888 / 28-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thuỳ Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316661888, Taliva Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Phạm Thuỳ Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Khách sạn 55101
7 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
8 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
9 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
12 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290
15 Hoạt động viễn thông khác 6190
16 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
17 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
18 Lập trình máy vi tính 62010
19 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
20 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
21 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
22 Cổng thông tin 63120
23 Hoạt động thông tấn 63210
24 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
25 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
26 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
27 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
28 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
29 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
30 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
31 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
32 Bảo hiểm nhân thọ 65110
33 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
34 Hoạt động kiến trúc 71101
35 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
36 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
37 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
38 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
44 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê ôtô 77101
47 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
48 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
49 Cho thuê băng, đĩa video 77220
50 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
53 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
54 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
56 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
57 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
58 Cung ứng lao động tạm thời 78200