| STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
| 1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
| 2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
| 3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
| 4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
| 5 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
01150 |
| 6 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
| 7 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
| 8 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
| 9 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
| 10 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
| 11 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
| 12 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
| 13 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
| 14 |
Trồng nho |
|
01211 |
| 15 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
| 16 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
| 17 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
| 18 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
| 19 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
| 20 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
| 21 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
| 22 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
| 23 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
| 24 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
| 25 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
| 26 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
| 27 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
| 28 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
| 29 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
| 30 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
| 31 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
| 32 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
| 33 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
| 34 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
| 35 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
| 36 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
| 37 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
| 38 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
| 39 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
| 40 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
| 41 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
| 42 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
| 43 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
| 44 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
| 45 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
| 46 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
| 47 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
| 48 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
| 49 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
| 50 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
| 51 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
| 52 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
| 53 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
| 54 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
| 55 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
| 56 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
| 57 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
| 58 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
| 59 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
| 60 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
| 61 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
| 62 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
| 63 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
| 64 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
| 65 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
| 66 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
| 67 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
| 68 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
| 69 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
| 70 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
| 71 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
| 72 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
| 73 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
| 74 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
| 75 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
| 76 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
| 77 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
| 78 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
| 79 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
| 80 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
| 81 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
| 82 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
| 83 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
| 84 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
| 85 |
In ấn |
|
18110 |
| 86 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
| 87 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
| 88 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
| 89 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
| 90 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
| 91 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
| 92 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
| 93 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
| 94 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
| 95 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
| 96 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
| 97 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
| 98 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
| 99 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
| 100 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
| 101 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
| 102 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
| 103 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
| 104 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
| 105 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
| 106 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
| 107 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
| 108 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
| 109 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
| 110 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
| 111 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
| 112 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
| 113 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
| 114 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
| 115 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
| 116 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
| 117 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
| 118 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
| 119 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
| 120 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
| 121 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
| 122 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
| 123 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
| 124 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
| 125 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
| 126 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
| 127 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
| 128 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
| 129 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
| 130 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
| 131 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
| 132 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
| 133 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
| 134 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
| 135 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
| 136 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
| 137 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
| 138 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
| 139 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
| 140 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
| 141 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
| 142 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
| 143 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
| 144 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
| 145 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
| 146 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
| 147 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
| 148 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
| 149 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
| 150 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
| 151 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
| 152 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
| 153 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
| 154 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
| 155 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
| 156 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
| 157 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
| 158 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
| 159 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
| 160 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
| 161 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
| 162 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
| 163 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
| 164 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
| 165 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
| 166 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
| 167 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
| 168 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
| 169 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
| 170 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
| 171 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
| 172 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
| 173 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
| 174 |
Đại lý |
|
46101 |
| 175 |
Môi giới |
|
46102 |
| 176 |
Đấu giá |
|
46103 |
| 177 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
| 178 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
| 179 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
| 180 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
| 181 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
| 182 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
| 183 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
| 184 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
| 185 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
| 186 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
| 187 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
| 188 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
| 189 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
| 190 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
| 191 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
| 192 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
| 193 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
| 194 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
| 195 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
| 196 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
| 197 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
| 198 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
| 199 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
| 200 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
| 201 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
| 202 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
| 203 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
| 204 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
| 205 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
| 206 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
| 207 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
| 208 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
| 209 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
| 210 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
| 211 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
| 212 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
| 213 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
| 214 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
| 215 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
| 216 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
| 217 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
| 218 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
| 219 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
| 220 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
| 221 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
| 222 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
| 223 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
| 224 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
| 225 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
| 226 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
| 227 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
| 228 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
| 229 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
| 230 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
| 231 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
| 232 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
| 233 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
| 234 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
| 235 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
| 236 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
| 237 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
| 238 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
| 239 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
| 240 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
| 241 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
| 242 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
| 243 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
| 244 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
| 245 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
| 246 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
| 247 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
| 248 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
| 249 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
| 250 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
| 251 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
| 252 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
| 253 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
| 254 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
| 255 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
| 256 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
| 257 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
| 258 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
| 259 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
| 260 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
| 261 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
| 262 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
| 263 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
| 264 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
| 265 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
| 266 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
| 267 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
| 268 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
| 269 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
| 270 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
| 271 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
| 272 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
| 273 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
| 274 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
| 275 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
| 276 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
| 277 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
50111 |
| 278 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
50112 |
| 279 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
| 280 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
| 281 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
| 282 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
| 283 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
| 284 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
| 285 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
| 286 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
| 287 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
| 288 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
| 289 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
| 290 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
| 291 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
| 292 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
| 293 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
| 294 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
| 295 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
| 296 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
| 297 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
| 298 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
| 299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
| 300 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
| 301 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
| 302 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
| 303 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
| 304 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
| 305 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
| 306 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
| 307 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
| 308 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
| 309 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
| 310 |
Bưu chính |
|
53100 |
| 311 |
Chuyển phát |
|
53200 |
| 312 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
| 313 |
Khách sạn |
|
55101 |
| 314 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
| 315 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
| 316 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
| 317 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
| 318 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
| 319 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
| 320 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
| 321 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
| 322 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
| 323 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
| 324 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
| 325 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
| 326 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
| 327 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
| 328 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
| 329 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
| 330 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
| 331 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
| 332 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
| 333 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
| 334 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
| 335 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
| 336 |
Hoạt động chiếu phim |
5914 |
|
| 337 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
|
59141 |
| 338 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
|
59142 |
| 339 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
59200 |
| 340 |
Hoạt động phát thanh |
|
60100 |
| 341 |
Hoạt động truyền hình |
|
60210 |
| 342 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
|
60220 |
| 343 |
Hoạt động viễn thông có dây |
|
61100 |
| 344 |
Hoạt động viễn thông không dây |
|
61200 |
| 345 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
|
61300 |
| 346 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
| 347 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
| 348 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
| 349 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
| 350 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
| 351 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
| 352 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
| 353 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
| 354 |
Quảng cáo |
|
73100 |
| 355 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
| 356 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
| 357 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
| 358 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
| 359 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
| 360 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
| 361 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
| 362 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
| 363 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
| 364 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
| 365 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
| 366 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
| 367 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
| 368 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
| 369 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
| 370 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
| 371 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
| 372 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
| 373 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
| 374 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
| 375 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
| 376 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
| 377 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
| 378 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
| 379 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
| 380 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
| 381 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
| 382 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
| 383 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |