Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nha Khoa Việt Thắng

Viet Thang Dental Company Limited

Công Ty TNHH Nha Khoa Việt Thắng - Viet Thang Dental Company Limited có địa chỉ tại 44V Đường Cư Xá Phú Lâm D, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316668428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316668428

Ngày cấp 07-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nha Khoa Việt Thắng

Tên giao dịch

Viet Thang Dental Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

44V Đường Cư Xá Phú Lâm D, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316668428 / 07-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đàm Lê Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316668428, Viet Thang Dental Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 10, Đàm Lê Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
2 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
3 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
4 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
6 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
7 Hoạt động y tế dự phòng 86910
8 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
9 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990