Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Đạt Food Việt Nam

Thanh Dat Food Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Thành Đạt Food Việt Nam - Thanh Dat Food Vietnam Company Limited có địa chỉ tại 1/8 Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316670593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316670593

Ngày cấp 11-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Đạt Food Việt Nam

Tên giao dịch

Thanh Dat Food Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1/8 Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316670593 / 11-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316670593, Thanh Dat Food Vietnam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Tăng Nhơn Phú A, Nguyễn Thành Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
6 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
7 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
11 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
12 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
13 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
14 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
15 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
16 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
17 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
19 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
20 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
21 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
22 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814