Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Uncle K

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Uncle K có địa chỉ tại 395B Đường Bùi Đình Túy, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316673322 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316673322

Ngày cấp 13-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Uncle K

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

395B Đường Bùi Đình Túy, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316673322 / 13-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316673322, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 14, Nguyễn Minh Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
4 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
10 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
23 Sản xuất mỹ phẩm 20231
24 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
25 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
26 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
27 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
28 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
29 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
30 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
31 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
32 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
33 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
37 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
38 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
39 Sản xuất nhạc cụ 32200
40 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
41 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
50 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
51 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
54 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
55 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
56 Bán mô tô, xe máy 4541
57 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
58 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
59 Đại lý mô tô, xe máy 45413
60 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
65 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
66 Đại lý 46101
67 Môi giới 46102
68 Đấu giá 46103
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
71 Bán buôn hoa và cây 46202
72 Bán buôn động vật sống 46203
73 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
75 Bán buôn gạo 46310
76 Bán buôn thực phẩm 4632
77 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
78 Bán buôn thủy sản 46322
79 Bán buôn rau, quả 46323
80 Bán buôn cà phê 46324
81 Bán buôn chè 46325
82 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
83 Bán buôn thực phẩm khác 46329
84 Bán buôn đồ uống 4633
85 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
86 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
87 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
88 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
89 Bán buôn vải 46411
90 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
91 Bán buôn hàng may mặc 46413
92 Bán buôn giày dép 46414
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
95 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
96 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
98 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
99 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
111 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
113 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
114 Bán buôn quặng kim loại 46621
115 Bán buôn sắt, thép 46622
116 Bán buôn kim loại khác 46623
117 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
120 Bán buôn xi măng 46632
121 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
122 Bán buôn kính xây dựng 46634
123 Bán buôn sơn, vécni 46635
124 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
125 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
127 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
128 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
129 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
130 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
131 Bán buôn cao su 46694
132 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
133 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
134 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
135 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
136 Bán buôn tổng hợp 46900
137 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
138 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
139 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
140 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
141 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
142 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
143 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
144 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
145 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
146 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
147 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
148 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
149 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
150 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
151 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
152 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
153 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
154 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
157 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
158 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
159 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
161 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
162 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
163 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
164 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
165 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
166 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
167 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
168 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
170 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
171 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
172 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
173 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
174 Vận tải đường ống 49400
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
176 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
177 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
178 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
179 Bưu chính 53100
180 Chuyển phát 53200
181 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
182 Khách sạn 55101
183 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
184 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
185 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
186 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
187 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
188 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
189 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
190 Dịch vụ ăn uống khác 56290
191 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
192 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
193 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
194 Xuất bản sách 58110
195 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
196 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
197 Hoạt động xuất bản khác 58190
198 Xuất bản phần mềm 58200
199 Hoạt động viễn thông khác 6190
200 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
201 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
202 Lập trình máy vi tính 62010
203 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
204 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
205 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
206 Cổng thông tin 63120
207 Hoạt động thông tấn 63210
208 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
209 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
210 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
211 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
212 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
213 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
214 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
215 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
216 Bảo hiểm nhân thọ 65110
217 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
218 Hoạt động kiến trúc 71101
219 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
220 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
221 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
222 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
223 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
224 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
225 Quảng cáo 73100
226 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
227 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
228 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
229 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
230 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
231 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
232 Hoạt động thú y 75000
233 Cho thuê xe có động cơ 7710
234 Cho thuê ôtô 77101
235 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
236 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
237 Cho thuê băng, đĩa video 77220
238 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
239 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
240 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
241 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
242 Đại lý du lịch 79110
243 Điều hành tua du lịch 79120
244 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
245 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
246 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
247 Dịch vụ điều tra 80300
248 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
249 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
250 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
251 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
252 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
253 Giáo dục nghề nghiệp 8532
254 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
255 Dạy nghề 85322
256 Đào tạo cao đẳng 85410
257 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
258 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
259 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
260 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
261 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600