Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Minh Gia Phát

Minh Gia Phat Invest Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Minh Gia Phát - Minh Gia Phat Invest Trading Company Limited có địa chỉ tại 130/2 ấp 1, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316675658 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316675658

Ngày cấp 15-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Minh Gia Phát

Tên giao dịch

Minh Gia Phat Invest Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

130/2 ấp 1, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316675658 / 15-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Nhiệm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316675658, Minh Gia Phat Invest Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Xuân Thới Sơn, Nguyễn Minh Nhiệm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
23 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
35 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
36 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
37 Sản xuất nhạc cụ 32200
38 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
39 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
42 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
48 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
52 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
53 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
54 Bán mô tô, xe máy 4541
55 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
56 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
57 Đại lý mô tô, xe máy 45413
58 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
61 Bán buôn hoa và cây 46202
62 Bán buôn động vật sống 46203
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
68 Bán buôn thủy sản 46322
69 Bán buôn rau, quả 46323
70 Bán buôn cà phê 46324
71 Bán buôn chè 46325
72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
73 Bán buôn thực phẩm khác 46329
74 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
75 Bán buôn vải 46411
76 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
77 Bán buôn hàng may mặc 46413
78 Bán buôn giày dép 46414
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
80 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
81 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
82 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
83 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
84 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
85 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
86 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
87 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
89 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
94 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
97 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
99 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
100 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
101 Bán buôn dầu thô 46612
102 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
103 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
104 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
105 Bán buôn quặng kim loại 46621
106 Bán buôn sắt, thép 46622
107 Bán buôn kim loại khác 46623
108 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
110 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
111 Bán buôn xi măng 46632
112 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
113 Bán buôn kính xây dựng 46634
114 Bán buôn sơn, vécni 46635
115 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
116 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
118 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
119 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
120 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
121 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
122 Bán buôn cao su 46694
123 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
124 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
125 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
126 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
127 Bán buôn tổng hợp 46900
128 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
129 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
130 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
131 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
132 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
133 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
134 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
135 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
136 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
137 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
140 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
141 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
142 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
144 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
145 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
146 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
147 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
148 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
149 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
150 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
151 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
152 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
153 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
154 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
156 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
157 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
158 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
159 Vận tải đường ống 49400
160 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
161 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
162 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
163 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
164 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
165 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
166 Vận tải hành khách hàng không 51100
167 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
168 Bốc xếp hàng hóa 5224
169 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
170 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
171 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
172 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
173 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
175 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
176 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
177 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
178 Bưu chính 53100
179 Chuyển phát 53200
180 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
181 Hoạt động kiến trúc 71101
182 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
183 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
184 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
185 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
186 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
187 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
188 Quảng cáo 73100
189 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
190 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
191 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
192 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
193 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
194 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
195 Hoạt động thú y 75000
196 Cho thuê xe có động cơ 7710
197 Cho thuê ôtô 77101
198 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
199 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
200 Cho thuê băng, đĩa video 77220
201 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
202 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
203 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
204 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
205 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
206 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
207 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
208 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
209 Cung ứng lao động tạm thời 78200