Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nine Clean

Nine Clean Company Limited

Công Ty TNHH Nine Clean - Nine Clean Company Limited có địa chỉ tại 126/13 Phạm Thế Hiển, Phường 2, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316678257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316678257

Ngày cấp 15-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nine Clean

Tên giao dịch

Nine Clean Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

126/13 Phạm Thế Hiển, Phường 2, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316678257 / 15-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Thị Kim Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316678257, Nine Clean Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 2, Cao Thị Kim Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
7 Sản xuất thuốc các loại 21001
8 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
9 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
10 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
13 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
14 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
15 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Sản xuất xi măng 23941
20 Sản xuất vôi 23942
21 Sản xuất thạch cao 23943
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
24 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
25 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
26 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
27 Đúc sắt thép 24310
28 Đúc kim loại màu 24320
29 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
30 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
31 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
32 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
33 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
34 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
35 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
36 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
37 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
38 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
39 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
40 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
41 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
42 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
43 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
44 Sản xuất đồng hồ 26520
45 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
46 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
47 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
48 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
49 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
50 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
51 Sản xuất pin và ắc quy 27200
52 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
53 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
54 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
55 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
56 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
57 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
58 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
59 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
60 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
61 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
62 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
63 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
64 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
65 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
66 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
67 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
68 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
69 Sản xuất máy luyện kim 28230
70 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
71 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
72 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
73 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
74 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
75 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
76 Sản xuất xe có động cơ 29100
77 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
78 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
79 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
80 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
81 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
82 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
83 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
84 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
85 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
86 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
89 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
90 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
91 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
92 Sản xuất nhạc cụ 32200
93 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
94 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
95 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
96 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
97 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
98 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
99 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
100 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
101 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
102 Sửa chữa thiết bị điện 33140
103 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
104 Sửa chữa thiết bị khác 33190
105 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
106 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
107 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
108 Sản xuất nước đá 35302
109 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
112 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
113 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
114 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
115 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
116 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
117 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
118 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
119 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
120 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
121 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
122 Đại lý xe có động cơ khác 45139
123 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
124 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
125 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
126 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
127 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
128 Bán mô tô, xe máy 4541
129 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
130 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
131 Đại lý mô tô, xe máy 45413
132 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
133 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
134 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
135 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
136 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
137 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
138 Đại lý 46101
139 Môi giới 46102
140 Đấu giá 46103
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
142 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
143 Bán buôn hoa và cây 46202
144 Bán buôn động vật sống 46203
145 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
147 Bán buôn gạo 46310
148 Bán buôn thực phẩm 4632
149 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
150 Bán buôn thủy sản 46322
151 Bán buôn rau, quả 46323
152 Bán buôn cà phê 46324
153 Bán buôn chè 46325
154 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
155 Bán buôn thực phẩm khác 46329
156 Bán buôn đồ uống 4633
157 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
158 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
159 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
160 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
161 Bán buôn vải 46411
162 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
163 Bán buôn hàng may mặc 46413
164 Bán buôn giày dép 46414
165 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
166 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
167 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
168 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
169 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
170 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
171 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
172 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
173 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
174 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
175 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
176 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
180 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
183 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
185 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
186 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
187 Bán buôn dầu thô 46612
188 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
189 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
190 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
191 Bán buôn quặng kim loại 46621
192 Bán buôn sắt, thép 46622
193 Bán buôn kim loại khác 46623
194 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
195 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
196 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
197 Bán buôn xi măng 46632
198 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
199 Bán buôn kính xây dựng 46634
200 Bán buôn sơn, vécni 46635
201 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
202 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
203 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
204 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
205 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
206 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
207 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
208 Bán buôn cao su 46694
209 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
210 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
211 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
212 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
213 Bán buôn tổng hợp 46900
214 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
215 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
216 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
217 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
218 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
219 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
220 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
221 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
222 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
223 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
224 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
225 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
226 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
227 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
228 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
229 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
230 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
231 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
232 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
233 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
234 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
235 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
236 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
237 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
238 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
239 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
240 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
241 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
242 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
243 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
244 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
245 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
246 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
247 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
248 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
249 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
250 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
251 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
252 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
253 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
254 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
255 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
256 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
257 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
258 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
259 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
260 Vận tải hành khách đường sắt 49110
261 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
262 Vận tải bằng xe buýt 49200
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
264 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
265 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
266 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
267 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
268 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
269 Xuất bản sách 58110
270 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
271 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
272 Hoạt động xuất bản khác 58190
273 Xuất bản phần mềm 58200
274 Hoạt động viễn thông khác 6190
275 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
276 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
277 Lập trình máy vi tính 62010
278 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
279 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
280 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
281 Cổng thông tin 63120
282 Hoạt động thông tấn 63210
283 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
284 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
285 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
286 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
287 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
288 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
289 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
290 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
291 Bảo hiểm nhân thọ 65110
292 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
293 Hoạt động kiến trúc 71101
294 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
295 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
296 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
297 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
298 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
299 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
300 Quảng cáo 73100
301 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
302 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
303 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
304 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
305 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
306 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
307 Hoạt động thú y 75000
308 Cho thuê xe có động cơ 7710
309 Cho thuê ôtô 77101
310 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
311 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
312 Cho thuê băng, đĩa video 77220
313 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
314 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
315 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
316 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
317 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
318 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
319 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
320 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
321 Cung ứng lao động tạm thời 78200
322 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
323 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
324 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
325 Đại lý du lịch 79110
326 Điều hành tua du lịch 79120
327 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
328 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
329 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
330 Dịch vụ điều tra 80300
331 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
332 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
333 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
334 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
335 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110