Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Osaka Thiên Phú

Osaka Thien Phu Company Limited

Công Ty TNHH Osaka Thiên Phú - Osaka Thien Phu Company Limited có địa chỉ tại 252/9 Hương Lộ 80, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316680432 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316680432

Ngày cấp 18-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Osaka Thiên Phú

Tên giao dịch

Osaka Thien Phu Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

252/9 Hương Lộ 80, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316680432 / 18-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316680432, Osaka Thien Phu Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa B, Trần Văn Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
15 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
16 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
18 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
19 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
20 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Đại lý 46101
23 Môi giới 46102
24 Đấu giá 46103
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn vải 46411
27 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
28 Bán buôn hàng may mặc 46413
29 Bán buôn giày dép 46414
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
50 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
51 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
52 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
53 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
54 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
56 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
57 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
58 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
59 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
60 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
61 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
62 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
63 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
65 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
66 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
67 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
68 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
69 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
70 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
72 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
73 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
74 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
75 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
76 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
77 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
80 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
81 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
82 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
84 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
85 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
86 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
87 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
88 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
89 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
90 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
91 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
92 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
93 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
94 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
95 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
96 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
97 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
98 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
99 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
100 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
101 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
102 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
103 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
104 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
105 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
106 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
107 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
108 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
109 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
110 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
111 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
112 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
113 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
114 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
115 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
116 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
117 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
118 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
119 Vận tải hành khách đường sắt 49110
120 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
121 Vận tải bằng xe buýt 49200
122 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
125 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
126 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
127 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
128 Vận tải đường ống 49400
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
134 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
135 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
136 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
137 Bưu chính 53100
138 Chuyển phát 53200
139 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
140 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
141 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
142 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
143 Dịch vụ ăn uống khác 56290
144 Hoạt động viễn thông khác 6190
145 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
146 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
147 Lập trình máy vi tính 62010
148 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
149 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
150 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
151 Cổng thông tin 63120
152 Hoạt động thông tấn 63210
153 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
154 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
155 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
156 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
157 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
158 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
159 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
160 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
161 Bảo hiểm nhân thọ 65110
162 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
163 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
164 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
165 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
166 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
167 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
168 Dịch vụ đóng gói 82920
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990