Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiên Phúc Iq1 Ha

Thien Phuc Iq1 Ha Company Limited

Công Ty TNHH Thiên Phúc Iq1 Ha - Thien Phuc Iq1 Ha Company Limited có địa chỉ tại 272 Lầu 2 Trần Phú, Phường 08, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316680577 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316680577

Ngày cấp 18-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiên Phúc Iq1 Ha

Tên giao dịch

Thien Phuc Iq1 Ha Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

272 Lầu 2 Trần Phú, Phường 08, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316680577 / 18-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316680577, Thien Phuc Iq1 Ha Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 8, Vũ Thị Ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
12 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
13 Đại lý xe có động cơ khác 45139
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
21 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
22 Đại lý mô tô, xe máy 45413
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
26 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
27 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Đại lý 46101
30 Môi giới 46102
31 Đấu giá 46103
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
34 Bán buôn hoa và cây 46202
35 Bán buôn động vật sống 46203
36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
38 Bán buôn gạo 46310
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
41 Bán buôn thủy sản 46322
42 Bán buôn rau, quả 46323
43 Bán buôn cà phê 46324
44 Bán buôn chè 46325
45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
46 Bán buôn thực phẩm khác 46329
47 Bán buôn đồ uống 4633
48 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
49 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
50 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
52 Bán buôn vải 46411
53 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
54 Bán buôn hàng may mặc 46413
55 Bán buôn giày dép 46414
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
76 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
77 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
78 Bán buôn dầu thô 46612
79 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
80 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
82 Bán buôn quặng kim loại 46621
83 Bán buôn sắt, thép 46622
84 Bán buôn kim loại khác 46623
85 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
88 Bán buôn xi măng 46632
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
90 Bán buôn kính xây dựng 46634
91 Bán buôn sơn, vécni 46635
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
93 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
95 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
96 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
97 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
98 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
99 Bán buôn cao su 46694
100 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
101 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
102 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
103 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
104 Bán buôn tổng hợp 46900
105 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
106 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
107 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
108 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
109 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
110 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
111 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
112 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
113 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
114 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
115 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
116 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
117 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
118 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
119 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
120 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
121 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
122 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
123 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
124 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
125 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
126 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
127 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
128 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
129 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
130 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
131 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
132 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
133 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
134 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
136 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
137 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
138 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
140 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
141 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
142 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
143 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
144 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
145 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
146 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
147 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
148 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
149 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
150 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
151 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
152 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
153 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
154 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
155 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
156 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
157 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
158 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
159 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
160 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
161 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
162 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
163 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
164 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
165 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
166 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
167 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
168 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
169 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
170 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
171 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
172 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
173 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
174 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
175 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
176 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
177 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
178 Vận tải đường ống 49400
179 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
180 Vận tải hành khách ven biển 50111
181 Vận tải hành khách viễn dương 50112
182 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
183 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
184 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
185 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
186 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
187 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
188 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
189 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
190 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
191 Vận tải hành khách hàng không 51100
192 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
203 Bốc xếp hàng hóa 5224
204 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
205 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
206 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
207 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
208 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
210 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
211 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
212 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
213 Bưu chính 53100
214 Chuyển phát 53200
215 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
216 Khách sạn 55101
217 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
218 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
219 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
220 Cơ sở lưu trú khác 5590
221 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
222 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
223 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
224 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
225 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
226 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
227 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
228 Dịch vụ ăn uống khác 56290
229 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
230 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
231 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
232 Xuất bản sách 58110
233 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
234 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
235 Hoạt động xuất bản khác 58190
236 Xuất bản phần mềm 58200
237 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
238 Hoạt động kiến trúc 71101
239 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
240 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
241 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
242 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
243 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
244 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
245 Quảng cáo 73100
246 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
247 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
248 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
249 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
250 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
251 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
252 Hoạt động thú y 75000
253 Cho thuê xe có động cơ 7710
254 Cho thuê ôtô 77101
255 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
256 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
257 Cho thuê băng, đĩa video 77220
258 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
259 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
260 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
261 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
262 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
263 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
264 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
265 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
266 Cung ứng lao động tạm thời 78200
267 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
268 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
269 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
270 Đại lý du lịch 79110
271 Điều hành tua du lịch 79120
272 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
273 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
274 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
275 Dịch vụ điều tra 80300
276 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
277 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
278 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
279 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
280 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
281 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
282 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
283 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
284 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
285 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
287 Dịch vụ đóng gói 82920
288 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
289 Giáo dục nghề nghiệp 8532
290 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
291 Dạy nghề 85322
292 Đào tạo cao đẳng 85410
293 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
294 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
295 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
296 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
297 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600