Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tổng Kho Sơn M.a.c

M.a.c Paint Warehouse Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tổng Kho Sơn M.a.c - M.a.c Paint Warehouse Joint Stock Company có địa chỉ tại 70 đường số 8, khu phố 3, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316680707 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316680707

Ngày cấp 18-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tổng Kho Sơn M.a.c

Tên giao dịch

M.a.c Paint Warehouse Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

70 đường số 8, khu phố 3, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316680707 / 18-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Thanh Cang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316680707, M.a.c Paint Warehouse Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Linh Xuân, Hồ Thanh Cang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
7 Chăn nuôi gà 01462
8 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
9 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
19 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
21 Khai thác và thu gom than cứng 05100
22 Khai thác và thu gom than non 05200
23 Khai thác dầu thô 06100
24 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
25 Khai thác quặng sắt 07100
26 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
28 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
29 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
34 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
36 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
37 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
38 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
39 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
40 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
42 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
43 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
44 Xay xát 10611
45 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
46 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
47 Sản xuất đường 10720
48 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
49 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
50 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
51 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
52 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
53 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
54 Sản xuất rượu vang 11020
55 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
56 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
57 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
58 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
59 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
60 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
61 Bảo quản gỗ 16102
62 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
63 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
64 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
65 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
66 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
67 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
68 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
69 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
70 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
71 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
72 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
73 In ấn 18110
74 Dịch vụ liên quan đến in 18120
75 Sao chép bản ghi các loại 18200
76 Sản xuất than cốc 19100
77 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
78 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
79 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
80 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
81 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
82 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
83 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
84 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
85 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
86 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
87 Tái chế phế liệu 3830
88 Tái chế phế liệu kim loại 38301
89 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
90 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
91 Xây dựng nhà các loại 41000
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
94 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
95 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
96 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
98 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
99 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
100 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
101 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
102 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
103 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
104 Đại lý xe có động cơ khác 45139
105 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
106 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
107 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
108 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
109 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
110 Bán mô tô, xe máy 4541
111 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
112 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
113 Đại lý mô tô, xe máy 45413
114 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
117 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
118 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
119 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
120 Đại lý 46101
121 Môi giới 46102
122 Đấu giá 46103
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
124 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
125 Bán buôn hoa và cây 46202
126 Bán buôn động vật sống 46203
127 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
129 Bán buôn gạo 46310
130 Bán buôn thực phẩm 4632
131 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
132 Bán buôn thủy sản 46322
133 Bán buôn rau, quả 46323
134 Bán buôn cà phê 46324
135 Bán buôn chè 46325
136 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
137 Bán buôn thực phẩm khác 46329
138 Bán buôn đồ uống 4633
139 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
140 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
141 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
142 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
143 Bán buôn vải 46411
144 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
145 Bán buôn hàng may mặc 46413
146 Bán buôn giày dép 46414
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
148 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
149 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
150 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
151 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
152 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
153 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
154 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
155 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
157 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
158 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
162 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
165 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
167 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
168 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
169 Bán buôn dầu thô 46612
170 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
171 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
172 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
173 Bán buôn quặng kim loại 46621
174 Bán buôn sắt, thép 46622
175 Bán buôn kim loại khác 46623
176 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
177 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
178 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
179 Bán buôn xi măng 46632
180 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
181 Bán buôn kính xây dựng 46634
182 Bán buôn sơn, vécni 46635
183 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
184 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
185 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
186 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
187 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
188 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
189 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
190 Bán buôn cao su 46694
191 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
192 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
193 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
194 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
195 Bán buôn tổng hợp 46900
196 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
197 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
198 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
200 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
201 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
202 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
203 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
204 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
205 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
206 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
207 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
208 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
209 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
210 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
211 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
212 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
213 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
214 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
215 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
216 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
217 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
218 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
219 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
220 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
221 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
222 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
223 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
224 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
225 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
227 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
228 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
229 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
230 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
231 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
232 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
233 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
234 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
235 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
236 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
237 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
238 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
239 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
240 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
241 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
242 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
243 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
244 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
245 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
246 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
247 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
248 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
249 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
250 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
251 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
252 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
253 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
254 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
255 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
256 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
257 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
258 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
259 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
260 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
261 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
262 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
263 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
264 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
265 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
266 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
267 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
268 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
269 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
270 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
271 Vận tải hành khách đường sắt 49110
272 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
273 Vận tải bằng xe buýt 49200
274 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
275 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
276 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
277 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
278 Bưu chính 53100
279 Chuyển phát 53200
280 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
281 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
282 Hoạt động sản xuất phim video 59112
283 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
284 Hoạt động hậu kỳ 59120
285 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
286 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
287 Hoạt động kiến trúc 71101
288 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
289 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
290 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
291 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
292 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
293 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
294 Quảng cáo 73100
295 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
296 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
297 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
298 Cho thuê xe có động cơ 7710
299 Cho thuê ôtô 77101
300 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
301 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
302 Cho thuê băng, đĩa video 77220
303 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
304 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
305 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
306 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
307 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
308 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
309 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
310 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
311 Cung ứng lao động tạm thời 78200