Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tây Nam Bắc

Tay Nam Bac Company Limited

Công Ty TNHH Tây Nam Bắc - Tay Nam Bac Company Limited có địa chỉ tại 307/6A Đường Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316681122 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316681122

Ngày cấp 19-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tây Nam Bắc

Tên giao dịch

Tay Nam Bac Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

307/6A Đường Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316681122 / 19-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316681122, Tay Nam Bac Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Phú Trung, Nguyễn Quốc Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng bôxít 07221
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
26 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
27 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
28 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
29 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
30 Sản xuất mực in 20222
31 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
32 Sản xuất mỹ phẩm 20231
33 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
34 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
35 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
36 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
37 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
38 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
39 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
40 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
41 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
42 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
43 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
44 Sản xuất xi măng 23941
45 Sản xuất vôi 23942
46 Sản xuất thạch cao 23943
47 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
48 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
49 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
50 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
51 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
52 Đúc sắt thép 24310
53 Đúc kim loại màu 24320
54 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
55 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
56 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
57 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
58 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
59 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
60 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
61 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
62 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
63 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
64 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
65 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
66 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
67 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
68 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
69 Sản xuất đồng hồ 26520
70 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
71 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
72 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
73 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
74 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
75 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
76 Sản xuất pin và ắc quy 27200
77 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
78 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
79 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
80 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
81 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
82 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
83 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
84 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
85 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
86 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
87 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
88 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
89 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
90 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
91 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
92 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
93 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
94 Sản xuất máy luyện kim 28230
95 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
96 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
97 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
98 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
99 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
100 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
101 Sản xuất xe có động cơ 29100
102 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
103 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
104 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
105 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
106 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
107 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
108 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
109 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
110 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
111 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
112 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
113 Thoát nước 37001
114 Xử lý nước thải 37002
115 Thu gom rác thải không độc hại 38110
116 Thu gom rác thải độc hại 3812
117 Thu gom rác thải y tế 38121
118 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
119 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
120 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
121 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
122 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
123 Tái chế phế liệu 3830
124 Tái chế phế liệu kim loại 38301
125 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
126 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
127 Xây dựng nhà các loại 41000
128 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
129 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
130 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
131 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
132 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
133 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
134 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
135 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
136 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
137 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
138 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
139 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
140 Đại lý xe có động cơ khác 45139
141 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
142 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
143 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
144 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
145 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
146 Bán mô tô, xe máy 4541
147 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
148 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
149 Đại lý mô tô, xe máy 45413
150 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
151 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
152 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
153 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
154 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
155 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
156 Đại lý 46101
157 Môi giới 46102
158 Đấu giá 46103
159 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
160 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
161 Bán buôn hoa và cây 46202
162 Bán buôn động vật sống 46203
163 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
164 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
165 Bán buôn gạo 46310
166 Bán buôn thực phẩm 4632
167 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
168 Bán buôn thủy sản 46322
169 Bán buôn rau, quả 46323
170 Bán buôn cà phê 46324
171 Bán buôn chè 46325
172 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
173 Bán buôn thực phẩm khác 46329
174 Bán buôn đồ uống 4633
175 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
176 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
177 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
178 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
179 Bán buôn vải 46411
180 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
181 Bán buôn hàng may mặc 46413
182 Bán buôn giày dép 46414
183 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
184 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
185 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
186 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
187 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
188 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
189 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
190 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
191 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
192 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
193 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
194 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
198 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
201 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
203 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
204 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
205 Bán buôn dầu thô 46612
206 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
207 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
208 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
209 Bán buôn quặng kim loại 46621
210 Bán buôn sắt, thép 46622
211 Bán buôn kim loại khác 46623
212 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
213 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
214 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
215 Bán buôn xi măng 46632
216 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
217 Bán buôn kính xây dựng 46634
218 Bán buôn sơn, vécni 46635
219 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
220 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
221 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
222 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
223 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
224 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
225 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
226 Bán buôn cao su 46694
227 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
228 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
229 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
230 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
231 Bán buôn tổng hợp 46900
232 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
233 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
234 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
235 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
236 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
237 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
238 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
239 Vận tải đường ống 49400
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
244 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
245 Hoạt động kiến trúc 71101
246 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
247 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
248 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
249 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
250 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
251 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
252 Quảng cáo 73100
253 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
254 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
255 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
256 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
257 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
258 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
259 Hoạt động thú y 75000
260 Cho thuê xe có động cơ 7710
261 Cho thuê ôtô 77101
262 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
263 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
264 Cho thuê băng, đĩa video 77220
265 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
266 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
267 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
268 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
269 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
270 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
271 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
272 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
273 Cung ứng lao động tạm thời 78200