Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lecade Art

Lecade Art Co., Ltd

Công Ty TNHH Lecade Art - Lecade Art Co., Ltd có địa chỉ tại 602 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316683296 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316683296

Ngày cấp 22-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lecade Art

Tên giao dịch

Lecade Art Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

602 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316683296 / 22-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316683296, Lecade Art Co., Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 13, Nguyễn Minh Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
7 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
10 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
13 Sản xuất đồng hồ 26520
14 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
15 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
16 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
32 Bán buôn xi măng 46632
33 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
34 Bán buôn kính xây dựng 46634
35 Bán buôn sơn, vécni 46635
36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
37 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Hoạt động kiến trúc 71101
41 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
42 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
43 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
47 Quảng cáo 73100
48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
51 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
52 Giáo dục trung học cơ sở 85311
53 Giáo dục trung học phổ thông 85312
54 Giáo dục nghề nghiệp 8532
55 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
56 Dạy nghề 85322
57 Đào tạo cao đẳng 85410
58 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
59 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
60 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
61 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
62 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600