Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Dv Nguyễn Lâm

Tm Dv Nguyen Lam Company Limited

Công Ty TNHH Tm Dv Nguyễn Lâm - Tm Dv Nguyen Lam Company Limited có địa chỉ tại 818/91 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316684564 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316684564

Ngày cấp 20-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Dv Nguyễn Lâm

Tên giao dịch

Tm Dv Nguyen Lam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

818/91 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316684564 / 20-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trương Bảo Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316684564, Tm Dv Nguyen Lam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 25, Nguyễn Trương Bảo Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
20 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
21 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
24 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
25 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
26 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
27 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
29 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
30 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
37 Vận tải đường ống 49400
38 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
39 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
40 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
47 Vận tải hành khách hàng không 51100
48 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
59 Bốc xếp hàng hóa 5224
60 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
61 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
62 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
63 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
64 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
66 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
67 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
68 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
69 Bưu chính 53100
70 Chuyển phát 53200