Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Dv Sài Gòn Phố

Sai Gon Pho Tm Dv Company Limited

Công Ty TNHH Tm Dv Sài Gòn Phố - Sai Gon Pho Tm Dv Company Limited có địa chỉ tại 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316687212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316687212

Ngày cấp 21-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Dv Sài Gòn Phố

Tên giao dịch

Sai Gon Pho Tm Dv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316687212 / 21-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hạ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316687212, Sai Gon Pho Tm Dv Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Nguyễn Ngọc Hạ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn vải 46411
9 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
10 Bán buôn hàng may mặc 46413
11 Bán buôn giày dép 46414
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
14 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
15 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
16 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
17 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
18 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
19 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
20 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn quặng kim loại 46621
34 Bán buôn sắt, thép 46622
35 Bán buôn kim loại khác 46623
36 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
39 Bán buôn xi măng 46632
40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
41 Bán buôn kính xây dựng 46634
42 Bán buôn sơn, vécni 46635
43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
44 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
48 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
49 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
50 Bán buôn cao su 46694
51 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
53 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
54 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
55 Bán buôn tổng hợp 46900
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
57 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
58 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
59 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
62 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
63 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
64 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
65 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
66 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
67 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
68 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
69 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
70 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
71 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
72 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
73 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
74 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
75 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
76 Dịch vụ ăn uống khác 56290
77 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
78 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
79 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
80 Xuất bản sách 58110
81 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
82 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
83 Hoạt động xuất bản khác 58190
84 Xuất bản phần mềm 58200
85 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
86 Hoạt động kiến trúc 71101
87 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
88 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
89 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
90 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
91 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
92 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
93 Quảng cáo 73100
94 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
95 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
96 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
98 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
99 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
100 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
102 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
103 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
104 Cung ứng lao động tạm thời 78200