Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Dnd Việt Nam

Dnd Viet Nam Real Estate Corporation

Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Dnd Việt Nam - Dnd Viet Nam Real Estate Corporation có địa chỉ tại Căn 16.06, Tháp S8, Tòa nhà The Sun Avenue, Số 28 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316688086 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316688086

Ngày cấp 22-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Dnd Việt Nam

Tên giao dịch

Dnd Viet Nam Real Estate Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Căn 16.06, Tháp S8, Tòa nhà The Sun Avenue, Số 28 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316688086 / 22-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Công Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316688086, Dnd Viet Nam Real Estate Corporation, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường An Phú, Trần Công Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
15 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
18 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
19 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
20 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
21 Sản xuất đồng hồ 26520
22 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
23 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
24 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
27 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
33 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
36 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
37 Đại lý xe có động cơ khác 45139
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
40 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
41 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
42 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
43 Bán mô tô, xe máy 4541
44 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
45 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
46 Đại lý mô tô, xe máy 45413
47 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
49 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
50 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
51 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
53 Đại lý 46101
54 Môi giới 46102
55 Đấu giá 46103
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
58 Bán buôn hoa và cây 46202
59 Bán buôn động vật sống 46203
60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
62 Bán buôn gạo 46310
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
65 Bán buôn thủy sản 46322
66 Bán buôn rau, quả 46323
67 Bán buôn cà phê 46324
68 Bán buôn chè 46325
69 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
70 Bán buôn thực phẩm khác 46329
71 Bán buôn đồ uống 4633
72 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
73 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
74 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
75 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
76 Bán buôn vải 46411
77 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
78 Bán buôn hàng may mặc 46413
79 Bán buôn giày dép 46414
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
82 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
83 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
84 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
85 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
87 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
88 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
90 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
91 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
95 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
98 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
100 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
101 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
102 Bán buôn dầu thô 46612
103 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
104 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
105 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
106 Bán buôn quặng kim loại 46621
107 Bán buôn sắt, thép 46622
108 Bán buôn kim loại khác 46623
109 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
111 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
112 Bán buôn xi măng 46632
113 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
114 Bán buôn kính xây dựng 46634
115 Bán buôn sơn, vécni 46635
116 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
117 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
119 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
120 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
121 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
122 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
123 Bán buôn cao su 46694
124 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
125 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
126 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
127 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
128 Bán buôn tổng hợp 46900
129 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
130 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
131 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
132 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
133 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
134 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
135 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
136 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
137 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
138 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
139 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
140 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
141 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
142 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
143 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
144 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
145 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
146 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
147 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
148 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
149 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
150 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
151 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
152 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
153 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
154 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
155 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
156 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
157 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
158 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
160 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
161 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
162 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
164 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
165 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
166 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
167 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
168 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
169 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
170 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
171 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
172 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
173 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
174 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
175 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
176 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
177 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
178 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
179 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
180 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
181 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
182 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
183 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
184 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
185 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
186 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
187 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
188 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
189 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
190 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
191 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
192 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
193 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
194 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
195 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
196 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
197 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
198 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
199 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
200 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
201 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
202 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
203 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
204 Vận tải hành khách đường sắt 49110
205 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
206 Vận tải bằng xe buýt 49200
207 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
208 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
209 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
210 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
211 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
212 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
213 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
214 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
215 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
216 Vận tải đường ống 49400
217 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
218 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
219 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
220 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
223 Vận tải hành khách hàng không 51100
224 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
229 Bốc xếp hàng hóa 5224
230 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
231 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
232 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
233 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
234 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
235 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
236 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
237 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
238 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
239 Bưu chính 53100
240 Chuyển phát 53200
241 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
242 Khách sạn 55101
243 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
244 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
245 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
246 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
247 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
248 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
249 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
250 Dịch vụ ăn uống khác 56290
251 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
252 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
253 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
254 Xuất bản sách 58110
255 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
256 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
257 Hoạt động xuất bản khác 58190
258 Xuất bản phần mềm 58200
259 Hoạt động chiếu phim 5914
260 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
261 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
262 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
263 Hoạt động phát thanh 60100
264 Hoạt động truyền hình 60210
265 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
266 Hoạt động viễn thông có dây 61100
267 Hoạt động viễn thông không dây 61200
268 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
269 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
270 Hoạt động kiến trúc 71101
271 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
272 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
273 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
274 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
275 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
276 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
277 Quảng cáo 73100
278 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
279 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
280 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
281 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
282 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
283 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
284 Hoạt động thú y 75000
285 Cho thuê xe có động cơ 7710
286 Cho thuê ôtô 77101
287 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
288 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
289 Cho thuê băng, đĩa video 77220
290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
291 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
292 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
293 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
294 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
295 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
296 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
297 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
298 Cung ứng lao động tạm thời 78200
299 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
300 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
302 Đại lý du lịch 79110
303 Điều hành tua du lịch 79120
304 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
305 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
306 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
307 Dịch vụ điều tra 80300
308 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
309 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
310 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
311 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
312 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110