Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kim Quốc Tín

Kim Quoc Tin Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kim Quốc Tín - Kim Quoc Tin Joint Stock Company có địa chỉ tại 33/32 Bình Trị Đông, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316689386 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316689386

Ngày cấp 22-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kim Quốc Tín

Tên giao dịch

Kim Quoc Tin Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

33/32 Bình Trị Đông, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316689386 / 22-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316689386, Kim Quoc Tin Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông A, Nguyễn Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
21 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
24 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
25 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
27 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
28 Sản xuất mực in 20222
29 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
30 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
31 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
32 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
33 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
34 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
35 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
36 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
37 Sản xuất đồng hồ 26520
38 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
39 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
40 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
43 Bán buôn thủy sản 46322
44 Bán buôn rau, quả 46323
45 Bán buôn cà phê 46324
46 Bán buôn chè 46325
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
51 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
55 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
63 Bán buôn quặng kim loại 46621
64 Bán buôn sắt, thép 46622
65 Bán buôn kim loại khác 46623
66 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
69 Bán buôn xi măng 46632
70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
71 Bán buôn kính xây dựng 46634
72 Bán buôn sơn, vécni 46635
73 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
74 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
76 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
77 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
78 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
79 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
80 Bán buôn cao su 46694
81 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
82 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
83 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
84 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
85 Bán buôn tổng hợp 46900
86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
87 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
89 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
90 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
91 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
92 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
93 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
94 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
97 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
98 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
99 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
101 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
102 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
103 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
104 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
105 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
108 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
109 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
110 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
111 Vận tải đường ống 49400
112 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
113 Hoạt động kiến trúc 71101
114 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
115 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
116 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
117 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
118 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
119 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
120 Quảng cáo 73100
121 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
122 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
123 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
124 Cho thuê xe có động cơ 7710
125 Cho thuê ôtô 77101
126 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
127 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
128 Cho thuê băng, đĩa video 77220
129 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290