Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Thiên Lộc

Thien Loc Development Investment Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Thiên Lộc - Thien Loc Development Investment Company Limited có địa chỉ tại 119B Bình Quới, Phường 27, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316692156 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316692156

Ngày cấp 25-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Thiên Lộc

Tên giao dịch

Thien Loc Development Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

119B Bình Quới, Phường 27, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316692156 / 25-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316692156, Thien Loc Development Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 27, Phạm Thị Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
15 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
16 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
17 In ấn 18110
18 Dịch vụ liên quan đến in 18120
19 Sao chép bản ghi các loại 18200
20 Sản xuất than cốc 19100
21 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
22 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
23 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
26 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
27 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
28 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Đại lý 46101
33 Môi giới 46102
34 Đấu giá 46103
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn vải 46411
37 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
38 Bán buôn hàng may mặc 46413
39 Bán buôn giày dép 46414
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
55 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
62 Bán buôn xi măng 46632
63 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
64 Bán buôn kính xây dựng 46634
65 Bán buôn sơn, vécni 46635
66 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
67 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
71 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
72 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
73 Bán buôn cao su 46694
74 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
75 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
76 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
77 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
78 Bán buôn tổng hợp 46900
79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
81 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
82 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
83 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
84 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
85 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
86 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
87 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
88 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
89 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
90 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
91 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
92 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
93 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
95 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
96 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
97 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
98 Bưu chính 53100
99 Chuyển phát 53200
100 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
102 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
103 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
104 Dịch vụ ăn uống khác 56290
105 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
106 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
107 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
108 Xuất bản sách 58110
109 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
110 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
111 Hoạt động xuất bản khác 58190
112 Xuất bản phần mềm 58200
113 Cho thuê xe có động cơ 7710
114 Cho thuê ôtô 77101
115 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
116 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
117 Cho thuê băng, đĩa video 77220
118 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
119 Giáo dục nghề nghiệp 8532
120 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
121 Dạy nghề 85322
122 Đào tạo cao đẳng 85410
123 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
124 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
125 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
126 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
127 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600