Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ankaa

Ankaa Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ankaa - Ankaa Service Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 122 Đường Diệp Minh Châu, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316694266 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316694266

Ngày cấp 26-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ankaa

Tên giao dịch

Ankaa Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 122 Đường Diệp Minh Châu, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316694266 / 26-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316694266, Ankaa Service Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Sơn Nhì, Trần Ngọc Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn quặng kim loại 46621
20 Bán buôn sắt, thép 46622
21 Bán buôn kim loại khác 46623
22 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
25 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
26 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
27 Bán buôn cao su 46694
28 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
29 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
30 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
31 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
40 Vận tải đường ống 49400
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
44 Vận tải hành khách hàng không 51100
45 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
48 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
49 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
50 Bưu chính 53100
51 Chuyển phát 53200
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
54 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Dịch vụ ăn uống khác 56290