Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế We

We International Company Limited

Công Ty TNHH Quốc Tế We - We International Company Limited có địa chỉ tại 219 Ngô Quyền, Phường 06, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316694883 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316694883

Ngày cấp 26-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế We

Tên giao dịch

We International Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

219 Ngô Quyền, Phường 06, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316694883 / 26-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Quốc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316694883, We International Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 6, Dương Quốc Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
101 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
102 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
103 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
104 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
105 Bảo quản gỗ 16102
106 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
107 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
108 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
109 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
110 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
111 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
112 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
113 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
114 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
115 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
116 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
117 In ấn 18110
118 Dịch vụ liên quan đến in 18120
119 Sao chép bản ghi các loại 18200
120 Sản xuất than cốc 19100
121 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
122 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
123 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
124 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
125 Đại lý 46101
126 Môi giới 46102
127 Đấu giá 46103
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
129 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
130 Bán buôn hoa và cây 46202
131 Bán buôn động vật sống 46203
132 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
134 Bán buôn gạo 46310
135 Bán buôn thực phẩm 4632
136 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
137 Bán buôn thủy sản 46322
138 Bán buôn rau, quả 46323
139 Bán buôn cà phê 46324
140 Bán buôn chè 46325
141 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
142 Bán buôn thực phẩm khác 46329
143 Bán buôn đồ uống 4633
144 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
145 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
146 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
148 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
149 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
150 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
151 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
152 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
153 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
154 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
155 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
157 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
158 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
160 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
161 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
162 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
163 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
164 Bán buôn cao su 46694
165 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
166 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
167 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
168 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
169 Bán buôn tổng hợp 46900
170 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
171 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
172 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
173 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
174 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
175 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
176 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
177 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
178 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
179 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
180 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
181 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
182 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
183 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
184 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
185 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
186 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
187 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
188 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
189 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
190 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
191 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
192 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
193 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
194 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
195 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
196 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
197 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
198 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
199 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
200 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
201 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
202 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
203 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
204 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
205 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
206 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
207 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
208 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
209 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
210 Vận tải hành khách đường sắt 49110
211 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
212 Vận tải bằng xe buýt 49200
213 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
214 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
215 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
216 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
217 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
218 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
219 Vận tải đường ống 49400
220 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
221 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
222 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
223 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
224 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
225 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
226 Vận tải hành khách hàng không 51100
227 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
229 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
230 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
231 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
235 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
236 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
237 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
238 Bốc xếp hàng hóa 5224
239 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
240 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
241 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
242 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
243 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
245 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
246 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
247 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
248 Bưu chính 53100
249 Chuyển phát 53200