Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Nông Nghiệp Kap Flower

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Nông Nghiệp Kap Flower có địa chỉ tại 346-348-350 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316695735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316695735

Ngày cấp 27-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Nông Nghiệp Kap Flower

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

346-348-350 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316695735 / 27-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Xuân Huấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316695735, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 4, Đặng Xuân Huấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
37 Khai thác gỗ 02210
38 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
39 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
40 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
41 Khai thác thuỷ sản biển 03110
42 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
43 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
44 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
45 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
46 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
47 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
49 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
50 Khai thác và thu gom than cứng 05100
51 Khai thác và thu gom than non 05200
52 Khai thác dầu thô 06100
53 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
54 Khai thác quặng sắt 07100
55 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
56 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
57 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
58 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
60 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
61 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
63 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
65 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
66 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
67 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
68 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
69 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
70 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
73 Bán buôn hoa và cây 46202
74 Bán buôn động vật sống 46203
75 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
77 Bán buôn gạo 46310
78 Bán buôn thực phẩm 4632
79 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
80 Bán buôn thủy sản 46322
81 Bán buôn rau, quả 46323
82 Bán buôn cà phê 46324
83 Bán buôn chè 46325
84 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
85 Bán buôn thực phẩm khác 46329
86 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
87 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
88 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
89 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
90 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
91 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
92 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
93 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
94 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
95 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
96 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
97 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
98 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
99 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
100 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
101 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
102 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
103 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
104 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
105 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
106 Vận tải hành khách đường sắt 49110
107 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
108 Vận tải bằng xe buýt 49200