Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Huson Vn

Huson Vn Company Limited

Công Ty TNHH Huson Vn - Huson Vn Company Limited có địa chỉ tại Lầu 1, 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316698221 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316698221

Ngày cấp 29-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Huson Vn

Tên giao dịch

Huson Vn Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 1, 170-170Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316698221 / 29-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thanh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316698221, Huson Vn Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Phạm Ngũ Lão, Trần Thanh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
16 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
17 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
20 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
21 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
22 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
23 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
24 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
25 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
26 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
27 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
28 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
29 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
30 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
31 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
32 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
33 Sản xuất đồng hồ 26520
34 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
35 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
36 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
37 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
38 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
39 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
40 Sản xuất pin và ắc quy 27200
41 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
42 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
43 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
44 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
45 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
46 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
47 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
48 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
49 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
50 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
51 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
52 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
53 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
54 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
55 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
56 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
57 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
58 Sản xuất máy luyện kim 28230
59 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
60 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
61 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
62 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
65 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
66 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
67 Sản xuất nhạc cụ 32200
68 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
69 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
70 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
71 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
72 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
73 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
74 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
75 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
76 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
77 Sửa chữa thiết bị điện 33140
78 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
79 Sửa chữa thiết bị khác 33190
80 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
83 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
84 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
87 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
88 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
89 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
90 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
91 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
92 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
93 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
94 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
95 Bán mô tô, xe máy 4541
96 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
97 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
98 Đại lý mô tô, xe máy 45413
99 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
100 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
101 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
102 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
103 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
104 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
105 Đại lý 46101
106 Môi giới 46102
107 Đấu giá 46103
108 Bán buôn thực phẩm 4632
109 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
110 Bán buôn thủy sản 46322
111 Bán buôn rau, quả 46323
112 Bán buôn cà phê 46324
113 Bán buôn chè 46325
114 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
115 Bán buôn thực phẩm khác 46329
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
117 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
118 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
119 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
120 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
121 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
122 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
123 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
124 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
126 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
127 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
131 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
134 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
136 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
137 Bán buôn quặng kim loại 46621
138 Bán buôn sắt, thép 46622
139 Bán buôn kim loại khác 46623
140 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
142 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
143 Bán buôn xi măng 46632
144 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
145 Bán buôn kính xây dựng 46634
146 Bán buôn sơn, vécni 46635
147 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
148 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
149 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
150 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
151 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
152 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
153 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
154 Bán buôn cao su 46694
155 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
156 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
157 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
158 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
159 Bán buôn tổng hợp 46900
160 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
161 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
162 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
163 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
164 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
165 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
166 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
167 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
168 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
169 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
170 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
171 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
172 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
173 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
174 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
175 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
176 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
177 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
178 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
179 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
180 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
181 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
182 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
183 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
184 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
185 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
186 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
187 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
188 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
189 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
190 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
191 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
192 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
193 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
194 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
195 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
196 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
197 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
198 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
199 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
200 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
201 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
202 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
203 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
204 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
205 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
206 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
207 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
208 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
209 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
210 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
211 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
212 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
213 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
214 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
215 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
216 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
217 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
218 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
219 Vận tải hành khách đường sắt 49110
220 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
221 Vận tải bằng xe buýt 49200
222 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
223 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
224 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
225 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
226 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
227 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
228 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
229 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
230 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
231 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
232 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
233 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
234 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
235 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
236 Vận tải đường ống 49400
237 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
238 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
239 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
240 Vận tải hành khách hàng không 51100
241 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
244 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
248 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
252 Bốc xếp hàng hóa 5224
253 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
254 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
255 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
256 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
257 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
259 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
260 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
261 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
262 Bưu chính 53100
263 Chuyển phát 53200
264 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
265 Hoạt động kiến trúc 71101
266 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
267 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
268 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
269 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
270 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
271 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
272 Quảng cáo 73100
273 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
274 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
275 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
276 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
277 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
278 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
279 Hoạt động thú y 75000
280 Cho thuê xe có động cơ 7710
281 Cho thuê ôtô 77101
282 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
283 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
284 Cho thuê băng, đĩa video 77220
285 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
286 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
287 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
288 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
289 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
290 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
291 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
292 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
293 Cung ứng lao động tạm thời 78200
294 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
295 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
296 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
297 Đại lý du lịch 79110
298 Điều hành tua du lịch 79120
299 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
300 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
301 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
302 Dịch vụ điều tra 80300
303 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
304 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
305 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
306 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
307 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
308 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
309 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
310 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
311 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
312 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
313 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
314 Dịch vụ đóng gói 82920
315 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990