Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Sản Xuất Huỳnh Phát

Huynh Phat Manufacturing Trading Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Sản Xuất Huỳnh Phát - Huynh Phat Manufacturing Trading Import Export Company Limited có địa chỉ tại 49/31/3 đường Thạnh Lộc 41, Tổ 9, Khu phố 1, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316699401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316699401

Ngày cấp 02-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Sản Xuất Huỳnh Phát

Tên giao dịch

Huynh Phat Manufacturing Trading Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

49/31/3 đường Thạnh Lộc 41, Tổ 9, Khu phố 1, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316699401 / 02-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Bá Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316699401, Huynh Phat Manufacturing Trading Import Export Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thạnh Lộc, Huỳnh Bá Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
12 Khai thác gỗ 02210
13 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
14 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Khai thác thuỷ sản biển 03110
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
18 Khai thác quặng bôxít 07221
19 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
20 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác đá 08101
23 Khai thác cát, sỏi 08102
24 Khai thác đất sét 08103
25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
27 Khai thác muối 08930
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
31 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
32 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
33 Xay xát 10611
34 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
35 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
36 Sản xuất đường 10720
37 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
38 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
39 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
40 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
41 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
42 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
43 Sản xuất rượu vang 11020
44 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
47 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
48 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
49 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
50 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
51 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
52 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
53 In ấn 18110
54 Dịch vụ liên quan đến in 18120
55 Sao chép bản ghi các loại 18200
56 Sản xuất than cốc 19100
57 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
58 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
59 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
60 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
61 Sản xuất thuốc các loại 21001
62 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
63 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
64 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
65 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
66 Sản xuất xi măng 23941
67 Sản xuất vôi 23942
68 Sản xuất thạch cao 23943
69 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
70 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
71 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
72 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
73 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
74 Đúc sắt thép 24310
75 Đúc kim loại màu 24320
76 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
77 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
78 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
79 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
80 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
81 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
82 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
83 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
84 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
85 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
86 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
87 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
88 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
89 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
90 Sửa chữa thiết bị điện 33140
91 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
92 Sửa chữa thiết bị khác 33190
93 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
94 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
95 Thoát nước 37001
96 Xử lý nước thải 37002
97 Thu gom rác thải không độc hại 38110
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
100 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
101 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
102 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
103 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
104 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
105 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
106 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
107 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
108 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
109 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
110 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
112 Bán mô tô, xe máy 4541
113 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
114 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
115 Đại lý mô tô, xe máy 45413
116 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
117 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
118 Đại lý 46101
119 Môi giới 46102
120 Đấu giá 46103
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
122 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
123 Bán buôn hoa và cây 46202
124 Bán buôn động vật sống 46203
125 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
126 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
127 Bán buôn gạo 46310
128 Bán buôn thực phẩm 4632
129 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
130 Bán buôn thủy sản 46322
131 Bán buôn rau, quả 46323
132 Bán buôn cà phê 46324
133 Bán buôn chè 46325
134 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
135 Bán buôn thực phẩm khác 46329
136 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
137 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
138 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
139 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
140 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
141 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
142 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
143 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
144 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
145 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
146 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
147 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
151 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
154 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
156 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
157 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
158 Bán buôn dầu thô 46612
159 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
160 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
161 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
162 Bán buôn quặng kim loại 46621
163 Bán buôn sắt, thép 46622
164 Bán buôn kim loại khác 46623
165 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
167 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
168 Bán buôn xi măng 46632
169 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
170 Bán buôn kính xây dựng 46634
171 Bán buôn sơn, vécni 46635
172 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
173 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
175 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
176 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
177 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
178 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
179 Bán buôn cao su 46694
180 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
181 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
182 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
183 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
184 Bán buôn tổng hợp 46900
185 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
186 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
187 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
188 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
189 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
191 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
192 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
193 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
194 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
195 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
196 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
197 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
198 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
199 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
200 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
201 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
202 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
203 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
204 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
205 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
206 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
207 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
208 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
209 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
210 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
211 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
212 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
213 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
214 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
215 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
216 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
217 Vận tải đường ống 49400
218 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
219 Vận tải hành khách ven biển 50111
220 Vận tải hành khách viễn dương 50112
221 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
222 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
223 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
224 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
225 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
226 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
227 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
228 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
229 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
230 Vận tải hành khách hàng không 51100
231 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
233 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
234 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
235 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
236 Bưu chính 53100
237 Chuyển phát 53200
238 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
239 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
240 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
241 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
242 Dịch vụ ăn uống khác 56290
243 Hoạt động viễn thông khác 6190
244 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
245 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
246 Lập trình máy vi tính 62010
247 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
248 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
249 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
250 Cổng thông tin 63120
251 Hoạt động thông tấn 63210
252 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
253 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
254 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
255 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
256 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
257 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
258 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
259 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
260 Bảo hiểm nhân thọ 65110
261 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
262 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
263 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
264 Hoạt động thú y 75000
265 Cho thuê xe có động cơ 7710
266 Cho thuê ôtô 77101
267 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
268 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
269 Cho thuê băng, đĩa video 77220
270 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
271 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
272 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
273 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
274 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
275 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
276 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
277 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
278 Cung ứng lao động tạm thời 78200
279 Giáo dục nghề nghiệp 8532
280 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
281 Dạy nghề 85322
282 Đào tạo cao đẳng 85410
283 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
284 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
285 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
286 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
287 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600