Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Colorwheel

Colorwheel Company Limited

Công Ty TNHH Colorwheel - Colorwheel Company Limited có địa chỉ tại 1306 Lê Đức Thọ, Phường 13, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316700495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hậu kỳ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316700495

Ngày cấp 29-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Colorwheel

Tên giao dịch

Colorwheel Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1306 Lê Đức Thọ, Phường 13, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316700495 / 29-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Quang Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hậu kỳ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316700495, Colorwheel Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 13, Bùi Quang Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
7 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
9 Dịch vụ ăn uống khác 56290
10 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
11 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
12 Hoạt động sản xuất phim video 59112
13 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
14 Hoạt động hậu kỳ 59120
15 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
16 Hoạt động chiếu phim 5914
17 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
18 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
19 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
20 Hoạt động phát thanh 60100
21 Hoạt động truyền hình 60210
22 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
23 Hoạt động viễn thông có dây 61100
24 Hoạt động viễn thông không dây 61200
25 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300