Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Tấn Trường

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Tấn Trường có địa chỉ tại 817 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316703217 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316703217

Ngày cấp 01-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Tấn Trường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

817 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316703217 / 01-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Minh Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316703217, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Phú Thuận, Trần Minh Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
83 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
84 Xay xát 10611
85 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
86 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
87 Sản xuất đường 10720
88 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
89 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
90 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
91 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
92 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
93 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
94 Sản xuất rượu vang 11020
95 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
96 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
97 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
98 Bảo quản gỗ 16102
99 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
100 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
101 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
102 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
103 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
104 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
105 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
106 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
107 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
108 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
109 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
110 In ấn 18110
111 Dịch vụ liên quan đến in 18120
112 Sao chép bản ghi các loại 18200
113 Sản xuất than cốc 19100
114 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
115 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
116 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
117 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
118 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
119 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
120 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
121 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
122 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
123 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
124 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
125 Sản xuất đồng hồ 26520
126 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
127 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
128 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
129 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
130 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
131 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
132 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
133 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
134 Sản xuất nhạc cụ 32200
135 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
136 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
137 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
138 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
139 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
140 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
141 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
142 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
143 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
144 Đại lý 46101
145 Môi giới 46102
146 Đấu giá 46103
147 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
148 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
149 Bán buôn hoa và cây 46202
150 Bán buôn động vật sống 46203
151 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
152 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
153 Bán buôn gạo 46310
154 Bán buôn thực phẩm 4632
155 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
156 Bán buôn thủy sản 46322
157 Bán buôn rau, quả 46323
158 Bán buôn cà phê 46324
159 Bán buôn chè 46325
160 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
161 Bán buôn thực phẩm khác 46329
162 Bán buôn đồ uống 4633
163 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
164 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
165 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
166 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
167 Bán buôn vải 46411
168 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
169 Bán buôn hàng may mặc 46413
170 Bán buôn giày dép 46414
171 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
172 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
173 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
174 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
175 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
176 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
177 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
178 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
179 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
180 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
181 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
182 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
186 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
189 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
191 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
192 Bán buôn quặng kim loại 46621
193 Bán buôn sắt, thép 46622
194 Bán buôn kim loại khác 46623
195 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
196 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
197 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
198 Bán buôn xi măng 46632
199 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
200 Bán buôn kính xây dựng 46634
201 Bán buôn sơn, vécni 46635
202 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
203 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
204 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
205 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
206 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
207 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
208 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
209 Bán buôn cao su 46694
210 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
211 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
212 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
213 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
214 Bán buôn tổng hợp 46900
215 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
216 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
217 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
218 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
219 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
220 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
221 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
222 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
223 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
224 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
225 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
226 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
227 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
228 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
229 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
230 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
231 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
232 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
233 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
234 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
235 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
236 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
237 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
238 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
239 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
240 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
241 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
242 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
243 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
244 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
245 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
246 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
247 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
248 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
249 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
250 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
251 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
252 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
253 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
254 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
255 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
256 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
257 Vận tải đường ống 49400
258 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
259 Hoạt động kiến trúc 71101
260 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
261 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
262 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
263 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
264 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
265 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
266 Quảng cáo 73100
267 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
268 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
269 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
270 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
271 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
272 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
273 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
274 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
275 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
276 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
277 Cung ứng lao động tạm thời 78200