Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Thương Mại Hoàn Cầu

Hoan Cau Construction Trading Services Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Thương Mại Hoàn Cầu - Hoan Cau Construction Trading Services Company Limited có địa chỉ tại 94 Chợ Lớn, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316703270 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán mô tô, xe máy

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316703270

Ngày cấp 01-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Thương Mại Hoàn Cầu

Tên giao dịch

Hoan Cau Construction Trading Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

94 Chợ Lớn, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316703270 / 01-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Hữu Cầu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316703270, Hoan Cau Construction Trading Services Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 11, Trịnh Hữu Cầu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
12 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
13 Đại lý xe có động cơ khác 45139
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
21 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
22 Đại lý mô tô, xe máy 45413
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
26 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
27 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Đại lý 46101
30 Môi giới 46102
31 Đấu giá 46103
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
47 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn quặng kim loại 46621
54 Bán buôn sắt, thép 46622
55 Bán buôn kim loại khác 46623
56 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
59 Bán buôn xi măng 46632
60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
61 Bán buôn kính xây dựng 46634
62 Bán buôn sơn, vécni 46635
63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
64 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
66 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
68 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
69 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
70 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
71 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
72 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
73 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
76 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
77 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
78 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
80 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
81 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
82 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
83 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
84 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
85 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
86 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
87 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
88 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
89 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
90 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
91 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
92 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
93 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
94 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
97 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
98 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
99 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
100 Vận tải đường ống 49400
101 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
102 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
103 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
105 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
106 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
107 Vận tải hành khách hàng không 51100
108 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
110 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
111 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
112 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
113 Bưu chính 53100
114 Chuyển phát 53200
115 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
116 Hoạt động kiến trúc 71101
117 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
118 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
119 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
121 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
122 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
123 Quảng cáo 73100
124 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
125 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
126 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
127 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
128 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
129 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
130 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
131 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
132 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
133 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
134 Cung ứng lao động tạm thời 78200