Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Thương Mại Phúc Minh

Phuc Minh Trade Business Manufacture Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Thương Mại Phúc Minh - Phuc Minh Trade Business Manufacture Company Limited có địa chỉ tại 18/65A Trần Quang Diệu, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316705013 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316705013

Ngày cấp 02-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Thương Mại Phúc Minh

Tên giao dịch

Phuc Minh Trade Business Manufacture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18/65A Trần Quang Diệu, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316705013 / 02-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Dương Tú Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316705013, Phuc Minh Trade Business Manufacture Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 14, Nguyễn Dương Tú Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
49 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
50 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
51 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
52 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
53 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
54 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
55 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
56 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
57 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
58 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
59 Sản xuất đồng hồ 26520
60 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
61 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
62 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
63 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
64 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
65 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
66 Sản xuất pin và ắc quy 27200
67 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
68 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
69 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
70 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
71 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
72 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
73 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
74 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
75 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
76 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
77 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
78 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
79 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
80 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
81 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
82 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
83 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
84 Sản xuất máy luyện kim 28230
85 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
86 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
87 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
88 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
89 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
90 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
91 Sản xuất xe có động cơ 29100
92 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
93 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
94 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
95 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
96 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
97 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
98 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
99 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
100 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
101 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
102 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
103 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
104 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
105 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
106 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
107 Sản xuất nhạc cụ 32200
108 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
109 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
110 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
111 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
112 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
113 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
114 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
115 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
116 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
117 Sửa chữa thiết bị điện 33140
118 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
119 Sửa chữa thiết bị khác 33190
120 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
121 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
122 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
123 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
124 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
125 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
126 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
127 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
128 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
129 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
130 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
131 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
132 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
133 Đại lý xe có động cơ khác 45139
134 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
135 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
136 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
137 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
138 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
139 Bán mô tô, xe máy 4541
140 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
141 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
142 Đại lý mô tô, xe máy 45413
143 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
144 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
145 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
146 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
147 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
148 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
149 Đại lý 46101
150 Môi giới 46102
151 Đấu giá 46103
152 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
153 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
154 Bán buôn hoa và cây 46202
155 Bán buôn động vật sống 46203
156 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
158 Bán buôn gạo 46310
159 Bán buôn thực phẩm 4632
160 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
161 Bán buôn thủy sản 46322
162 Bán buôn rau, quả 46323
163 Bán buôn cà phê 46324
164 Bán buôn chè 46325
165 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
166 Bán buôn thực phẩm khác 46329
167 Bán buôn đồ uống 4633
168 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
169 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
170 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
171 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
172 Bán buôn vải 46411
173 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
174 Bán buôn hàng may mặc 46413
175 Bán buôn giày dép 46414
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
177 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
178 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
179 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
180 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
181 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
182 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
183 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
184 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
185 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
186 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
187 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
191 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
194 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
196 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
197 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
198 Bán buôn dầu thô 46612
199 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
200 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
201 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
202 Bán buôn quặng kim loại 46621
203 Bán buôn sắt, thép 46622
204 Bán buôn kim loại khác 46623
205 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
206 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
207 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
208 Bán buôn xi măng 46632
209 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
210 Bán buôn kính xây dựng 46634
211 Bán buôn sơn, vécni 46635
212 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
213 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
214 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
215 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
216 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
217 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
218 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
219 Bán buôn cao su 46694
220 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
221 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
222 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
223 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
224 Bán buôn tổng hợp 46900
225 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
226 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
227 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
228 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
229 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
230 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
231 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
232 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
233 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
234 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
235 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
236 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
237 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
238 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
239 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
240 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
241 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
242 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
243 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
244 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
245 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
246 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
247 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
248 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
249 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
250 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
251 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
252 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
253 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
254 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
255 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
256 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
257 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
258 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
259 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
260 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
261 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
262 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
263 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
264 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
265 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
266 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
267 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
268 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
269 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
270 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
271 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
272 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
273 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
274 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
275 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
276 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
277 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
278 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
279 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
280 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
281 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
282 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
283 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
284 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
285 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
286 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
287 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
288 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
289 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
290 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
291 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
292 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
293 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
294 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
295 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
296 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
297 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
298 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
299 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
300 Vận tải hành khách đường sắt 49110
301 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
302 Vận tải bằng xe buýt 49200
303 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
304 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
305 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
306 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
307 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
308 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
309 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
310 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
311 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
312 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
313 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
314 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
315 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
316 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
317 Vận tải đường ống 49400
318 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
319 Vận tải hành khách ven biển 50111
320 Vận tải hành khách viễn dương 50112
321 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
322 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
323 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
324 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
325 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
326 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
327 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
328 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
329 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
330 Vận tải hành khách hàng không 51100
331 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
332 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
333 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
334 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
335 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
336 Bốc xếp hàng hóa 5224
337 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
338 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
339 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
340 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
341 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
342 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
343 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
344 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
345 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
346 Bưu chính 53100
347 Chuyển phát 53200
348 Cho thuê xe có động cơ 7710
349 Cho thuê ôtô 77101
350 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
351 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
352 Cho thuê băng, đĩa video 77220
353 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
354 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
355 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
356 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
357 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
358 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
359 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
360 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
361 Cung ứng lao động tạm thời 78200
362 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
363 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
364 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
365 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
366 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
367 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
368 Dịch vụ đóng gói 82920
369 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990