Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ - Truyền Thông Migoda

Migoda Media - Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ - Truyền Thông Migoda - Migoda Media - Technology Company Limited có địa chỉ tại 87/40 Đường TX22, Khu phố 6, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316708920 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316708920

Ngày cấp 04-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ - Truyền Thông Migoda

Tên giao dịch

Migoda Media - Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

87/40 Đường TX22, Khu phố 6, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316708920 / 04-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thị Phương Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316708920, Migoda Media - Technology Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thạnh Xuân, Trương Thị Phương Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
4 Hoạt động thú y 75000
5 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
6 Giáo dục trung học cơ sở 85311
7 Giáo dục trung học phổ thông 85312
8 Giáo dục nghề nghiệp 8532
9 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
10 Dạy nghề 85322
11 Đào tạo cao đẳng 85410
12 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
13 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
14 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
15 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
16 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600