Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dược Phẩm Gs

Gs Pharmaceutical Company Limited

Công Ty TNHH Dược Phẩm Gs - Gs Pharmaceutical Company Limited có địa chỉ tại Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316710359 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316710359

Ngày cấp 05-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dược Phẩm Gs

Tên giao dịch

Gs Pharmaceutical Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316710359 / 05-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tăng Hoàng Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316710359, Gs Pharmaceutical Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 5, Tăng Hoàng Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
5 Sản xuất thuốc lá 12001
6 Sản xuất thuốc hút khác 12009
7 Sản xuất sợi 13110
8 Sản xuất vải dệt thoi 13120
9 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
10 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
11 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
12 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
13 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
14 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
15 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
16 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
17 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
18 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
19 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
20 Sản xuất giày dép 15200
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
23 Bảo quản gỗ 16102
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
29 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
31 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
32 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
33 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
34 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
35 In ấn 18110
36 Dịch vụ liên quan đến in 18120
37 Sao chép bản ghi các loại 18200
38 Sản xuất than cốc 19100
39 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
40 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
41 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
42 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
43 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
44 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
45 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
46 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
47 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
48 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
49 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
50 Sản xuất xi măng 23941
51 Sản xuất vôi 23942
52 Sản xuất thạch cao 23943
53 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
54 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
55 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
56 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
57 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
58 Đúc sắt thép 24310
59 Đúc kim loại màu 24320
60 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
61 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
62 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
63 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
64 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
65 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
66 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
67 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
68 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
69 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
70 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
71 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
72 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
73 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
74 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
75 Sản xuất đồng hồ 26520
76 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
77 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
78 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
79 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
80 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
81 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
82 Sản xuất pin và ắc quy 27200
83 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
84 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
85 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
86 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
87 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
88 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
89 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
90 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
91 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
92 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
93 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
94 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
95 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
96 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
97 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
98 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
99 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
100 Sản xuất máy luyện kim 28230
101 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
102 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
103 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
104 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
105 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
106 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
107 Sản xuất xe có động cơ 29100
108 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
109 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
110 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
111 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
112 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
113 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
114 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
115 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
116 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
117 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
118 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
119 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
120 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
121 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
122 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
123 Sản xuất nhạc cụ 32200
124 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
125 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
126 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
127 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
128 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
129 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
130 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
131 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
132 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
133 Sửa chữa thiết bị điện 33140
134 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
135 Sửa chữa thiết bị khác 33190
136 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
137 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
138 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
139 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
140 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
141 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
142 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
143 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
144 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
145 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
146 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
147 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
148 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
149 Đại lý xe có động cơ khác 45139
150 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
151 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
152 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
153 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
154 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
155 Bán mô tô, xe máy 4541
156 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
157 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
158 Đại lý mô tô, xe máy 45413
159 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
160 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
161 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
162 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
163 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
164 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
165 Đại lý 46101
166 Môi giới 46102
167 Đấu giá 46103
168 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
169 Bán buôn vải 46411
170 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
171 Bán buôn hàng may mặc 46413
172 Bán buôn giày dép 46414
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
174 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
175 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
176 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
177 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
178 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
179 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
180 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
181 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
182 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
183 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
184 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
188 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
191 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
193 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
194 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
195 Bán buôn dầu thô 46612
196 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
197 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
198 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
199 Bán buôn quặng kim loại 46621
200 Bán buôn sắt, thép 46622
201 Bán buôn kim loại khác 46623
202 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
203 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
204 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
205 Bán buôn xi măng 46632
206 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
207 Bán buôn kính xây dựng 46634
208 Bán buôn sơn, vécni 46635
209 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
210 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
211 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
212 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
213 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
214 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
215 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
216 Bán buôn cao su 46694
217 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
218 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
219 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
220 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
221 Bán buôn tổng hợp 46900
222 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
223 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
224 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
225 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
226 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
227 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
228 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
229 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
230 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
231 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
232 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
233 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
234 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
235 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
236 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
237 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
238 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
239 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
240 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
241 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
242 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
243 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
244 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
245 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
246 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
247 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
248 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
249 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
250 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
251 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
252 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
253 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
254 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
255 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
256 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
257 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
258 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
259 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
260 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
261 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
262 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
263 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
264 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
265 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
266 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
267 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
268 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
269 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
270 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
271 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
272 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
273 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
274 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
275 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
276 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
277 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
278 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
279 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
280 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
281 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
282 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
283 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
284 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
285 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
286 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
287 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
288 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
289 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
290 Vận tải hành khách đường sắt 49110
291 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
292 Vận tải bằng xe buýt 49200
293 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
294 Khách sạn 55101
295 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
296 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
297 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
298 Cơ sở lưu trú khác 5590
299 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
300 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
301 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
302 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
303 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
304 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
305 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
306 Dịch vụ ăn uống khác 56290
307 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
308 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
310 Xuất bản sách 58110
311 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
312 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
313 Hoạt động xuất bản khác 58190
314 Xuất bản phần mềm 58200
315 Hoạt động chiếu phim 5914
316 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
317 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
318 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
319 Hoạt động phát thanh 60100
320 Hoạt động truyền hình 60210
321 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
322 Hoạt động viễn thông có dây 61100
323 Hoạt động viễn thông không dây 61200
324 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
325 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
326 Hoạt động kiến trúc 71101
327 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
328 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
329 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
330 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
331 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
332 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
333 Quảng cáo 73100
334 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
335 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
336 Hoạt động nhiếp ảnh 74200