Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv Đầu Tư Phương Tây

Công Ty TNHH Tmdv Đầu Tư Phương Tây có địa chỉ tại 158/12 Trần Huy Liệu, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316714843 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316714843

Ngày cấp 19-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Đầu Tư Phương Tây

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

158/12 Trần Huy Liệu, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316714843 / 19-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Lê Xuân Lãm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316714843, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 15, Phạm Lê Xuân Lãm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
19 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
20 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
21 Bán buôn cao su 46694
22 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
23 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
24 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
25 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
30 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
31 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
32 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
33 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
34 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
35 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
36 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
39 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
40 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
41 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
42 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
45 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
46 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
47 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
50 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
57 Vận tải đường ống 49400
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
59 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
60 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
61 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
62 Bưu chính 53100
63 Chuyển phát 53200
64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Khách sạn 55101
66 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
67 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
68 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
71 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
72 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
73 Dịch vụ ăn uống khác 56290
74 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
75 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
76 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
77 Xuất bản sách 58110
78 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
79 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
80 Hoạt động xuất bản khác 58190
81 Xuất bản phần mềm 58200
82 Cho thuê xe có động cơ 7710
83 Cho thuê ôtô 77101
84 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
85 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
86 Cho thuê băng, đĩa video 77220
87 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
88 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
89 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
90 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
91 Đại lý du lịch 79110
92 Điều hành tua du lịch 79120
93 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
94 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
95 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
96 Dịch vụ điều tra 80300
97 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
98 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
99 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
100 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
101 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110