Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Trí Huỳnh Tiến Khoa

Huynh Tien Khoa Entertainment Company Limited

Công Ty TNHH Giải Trí Huỳnh Tiến Khoa - Huynh Tien Khoa Entertainment Company Limited có địa chỉ tại 129/6 Lý Thường Kiệt, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316715565 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316715565

Ngày cấp 17-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Trí Huỳnh Tiến Khoa

Tên giao dịch

Huynh Tien Khoa Entertainment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

129/6 Lý Thường Kiệt, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316715565 / 17-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Lê Hoàng Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316715565, Huynh Tien Khoa Entertainment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 4, Huỳnh Lê Hoàng Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
20 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
21 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
22 Bán buôn cao su 46694
23 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
24 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
25 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
26 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
27 Bán buôn tổng hợp 46900
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
31 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
34 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
35 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
36 Bưu chính 53100
37 Chuyển phát 53200
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Khách sạn 55101
40 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
41 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
42 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
43 Cơ sở lưu trú khác 5590
44 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
45 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
46 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
49 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Dịch vụ ăn uống khác 56290
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
53 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
55 Xuất bản sách 58110
56 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
57 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
58 Hoạt động xuất bản khác 58190
59 Xuất bản phần mềm 58200
60 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
61 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
62 Hoạt động sản xuất phim video 59112
63 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
64 Hoạt động hậu kỳ 59120
65 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
66 Hoạt động chiếu phim 5914
67 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
68 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
69 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
70 Hoạt động phát thanh 60100
71 Hoạt động truyền hình 60210
72 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
73 Hoạt động viễn thông có dây 61100
74 Hoạt động viễn thông không dây 61200
75 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
76 Hoạt động viễn thông khác 6190
77 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
78 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
79 Lập trình máy vi tính 62010
80 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
81 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
82 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
83 Cổng thông tin 63120
84 Hoạt động thông tấn 63210
85 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
86 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
87 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
88 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
89 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
90 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
91 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
92 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
93 Bảo hiểm nhân thọ 65110
94 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
95 Hoạt động kiến trúc 71101
96 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
97 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
98 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
99 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
101 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
102 Quảng cáo 73100
103 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
104 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
105 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
106 Cho thuê xe có động cơ 7710
107 Cho thuê ôtô 77101
108 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
109 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
110 Cho thuê băng, đĩa video 77220
111 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290