Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx Tm Dv Hưng Phong Thịnh Technology

Công Ty TNHH Sx Tm Dv Hưng Phong Thịnh Technology có địa chỉ tại D6/191/4 đường 4b, ấp 4, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316720075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316720075

Ngày cấp 24-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx Tm Dv Hưng Phong Thịnh Technology

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

D6/191/4 đường 4b, ấp 4, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316720075 / 24-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Hoài Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316720075, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Đa Phước, Trương Hoài Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất đồng hồ 26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
24 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
25 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
26 Sản xuất xe có động cơ 29100
27 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
28 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
29 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
30 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
31 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
32 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
33 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
34 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
35 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
36 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
37 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
38 Thoát nước 37001
39 Xử lý nước thải 37002
40 Thu gom rác thải không độc hại 38110
41 Thu gom rác thải độc hại 3812
42 Thu gom rác thải y tế 38121
43 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
50 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
52 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
76 Bán buôn dầu thô 46612
77 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
78 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
79 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
80 Bán buôn quặng kim loại 46621
81 Bán buôn sắt, thép 46622
82 Bán buôn kim loại khác 46623
83 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
86 Bán buôn xi măng 46632
87 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
88 Bán buôn kính xây dựng 46634
89 Bán buôn sơn, vécni 46635
90 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
91 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
94 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
95 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
96 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
97 Bán buôn cao su 46694
98 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
99 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
100 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
101 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
102 Bán buôn tổng hợp 46900
103 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
104 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
105 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
106 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
107 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
108 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
109 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
110 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
111 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
112 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
113 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
114 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
115 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
116 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
117 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
118 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
119 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
120 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
121 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
122 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
123 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
124 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
125 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
126 Dịch vụ ăn uống khác 56290
127 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
128 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
129 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
130 Xuất bản sách 58110
131 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
132 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
133 Hoạt động xuất bản khác 58190
134 Xuất bản phần mềm 58200
135 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
136 Hoạt động kiến trúc 71101
137 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
138 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
139 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
140 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
141 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
142 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
143 Quảng cáo 73100
144 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
145 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
146 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
147 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
148 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
149 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
150 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
151 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
152 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
153 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
154 Cung ứng lao động tạm thời 78200