Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhật Thiên Nam

Nhat Thien Nam Company Limited

Công Ty TNHH Nhật Thiên Nam - Nhat Thien Nam Company Limited có địa chỉ tại 83/23/16 đường TX52 khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316722315 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316722315

Ngày cấp 25-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhật Thiên Nam

Tên giao dịch

Nhat Thien Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

83/23/16 đường TX52 khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316722315 / 25-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316722315, Nhat Thien Nam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thạnh Xuân, Nguyễn Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
26 Bán buôn thủy sản 46322
27 Bán buôn rau, quả 46323
28 Bán buôn cà phê 46324
29 Bán buôn chè 46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
41 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
42 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
43 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
44 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
46 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
47 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
49 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
50 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
51 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
52 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
55 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
56 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
57 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
60 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
67 Vận tải đường ống 49400
68 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
69 Vận tải hành khách ven biển 50111
70 Vận tải hành khách viễn dương 50112
71 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
72 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
73 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
74 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
75 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
80 Vận tải hành khách hàng không 51100
81 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
86 Bốc xếp hàng hóa 5224
87 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
88 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
89 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
90 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
91 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
93 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
94 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
95 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
96 Bưu chính 53100
97 Chuyển phát 53200