Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tmdv Đức Tài

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tmdv Đức Tài có địa chỉ tại C10 Rio Cista, 72 Dương Đình Hội, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316724256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316724256

Ngày cấp 26-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Tmdv Đức Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

C10 Rio Cista, 72 Dương Đình Hội, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316724256 / 26-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316724256, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Phước Long B, Nguyễn Đức Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
13 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
14 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
15 Sản xuất pin và ắc quy 27200
16 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
17 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
18 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
22 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
23 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
24 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
25 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
26 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
27 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
29 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
30 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
31 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
32 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
33 Sản xuất máy luyện kim 28230
34 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
35 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
36 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
45 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
46 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Đại lý 46101
49 Môi giới 46102
50 Đấu giá 46103
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
53 Bán buôn hoa và cây 46202
54 Bán buôn động vật sống 46203
55 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
57 Bán buôn gạo 46310
58 Bán buôn thực phẩm 4632
59 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
60 Bán buôn thủy sản 46322
61 Bán buôn rau, quả 46323
62 Bán buôn cà phê 46324
63 Bán buôn chè 46325
64 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
65 Bán buôn thực phẩm khác 46329
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
68 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
69 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
70 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
71 Bán buôn vải 46411
72 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
73 Bán buôn hàng may mặc 46413
74 Bán buôn giày dép 46414
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
77 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
79 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
83 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
90 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
93 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
95 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
96 Bán buôn quặng kim loại 46621
97 Bán buôn sắt, thép 46622
98 Bán buôn kim loại khác 46623
99 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
101 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
102 Bán buôn xi măng 46632
103 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
104 Bán buôn kính xây dựng 46634
105 Bán buôn sơn, vécni 46635
106 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
107 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
109 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
110 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
111 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
112 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
113 Bán buôn cao su 46694
114 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
115 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
116 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
117 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
118 Bán buôn tổng hợp 46900
119 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
120 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
121 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
122 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
123 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
124 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
125 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
126 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
127 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
128 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
129 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
130 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
131 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
132 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
133 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
134 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
135 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
136 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
137 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
138 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
139 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
140 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
142 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
143 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
144 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
145 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
146 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
147 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
148 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
149 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
150 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
151 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
152 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
153 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
154 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
157 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
158 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
159 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
160 Vận tải đường ống 49400
161 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
162 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
163 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
164 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
165 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
166 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
167 Vận tải hành khách hàng không 51100
168 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
175 Bốc xếp hàng hóa 5224
176 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
177 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
178 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
179 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
180 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
182 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
183 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
184 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
185 Bưu chính 53100
186 Chuyển phát 53200
187 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
188 Khách sạn 55101
189 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
190 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
191 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
192 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
193 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
194 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
195 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
196 Dịch vụ ăn uống khác 56290
197 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
198 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
199 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
200 Xuất bản sách 58110
201 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
202 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
203 Hoạt động xuất bản khác 58190
204 Xuất bản phần mềm 58200
205 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
206 Hoạt động kiến trúc 71101
207 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
208 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
209 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
210 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
211 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
212 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
213 Quảng cáo 73100
214 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
215 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
216 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
217 Cho thuê xe có động cơ 7710
218 Cho thuê ôtô 77101
219 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
220 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
221 Cho thuê băng, đĩa video 77220
222 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
223 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
224 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
225 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
226 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
227 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
228 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
229 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
230 Cung ứng lao động tạm thời 78200
231 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
232 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
233 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
234 Đại lý du lịch 79110
235 Điều hành tua du lịch 79120
236 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
237 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
238 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
239 Dịch vụ điều tra 80300
240 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
241 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
242 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
243 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
244 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
245 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
246 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
247 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
248 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
249 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
251 Dịch vụ đóng gói 82920
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990