Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Phần Lan

Finland Import Export Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Phần Lan - Finland Import Export Joint Stock Company có địa chỉ tại A8/15 Đường Bông Văn Dĩa, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316727835 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316727835

Ngày cấp 02-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Phần Lan

Tên giao dịch

Finland Import Export Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A8/15 Đường Bông Văn Dĩa, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316727835 / 02-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Luận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316727835, Finland Import Export Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Tân Kiên, Nguyễn Thành Luận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
48 Khai thác quặng bôxít 07221
49 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
50 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
51 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
52 Khai thác đá 08101
53 Khai thác cát, sỏi 08102
54 Khai thác đất sét 08103
55 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
56 Khai thác và thu gom than bùn 08920
57 Khai thác muối 08930
58 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
61 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
62 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
63 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
65 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
68 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
70 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
71 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
72 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
73 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
74 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
75 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
76 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
77 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
78 Xay xát 10611
79 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
80 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
81 Sản xuất đường 10720
82 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
83 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
84 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
85 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
86 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
87 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
88 Sản xuất rượu vang 11020
89 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
90 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
91 Sản xuất mỹ phẩm 20231
92 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
93 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
94 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
95 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
96 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
97 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
98 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
99 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
100 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
101 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
102 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
103 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
104 Đại lý 46101
105 Môi giới 46102
106 Đấu giá 46103
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
108 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
109 Bán buôn hoa và cây 46202
110 Bán buôn động vật sống 46203
111 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
113 Bán buôn gạo 46310
114 Bán buôn thực phẩm 4632
115 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
116 Bán buôn thủy sản 46322
117 Bán buôn rau, quả 46323
118 Bán buôn cà phê 46324
119 Bán buôn chè 46325
120 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
121 Bán buôn thực phẩm khác 46329
122 Bán buôn đồ uống 4633
123 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
124 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
125 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
126 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
127 Bán buôn vải 46411
128 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
129 Bán buôn hàng may mặc 46413
130 Bán buôn giày dép 46414
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
132 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
133 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
134 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
135 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
136 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
137 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
138 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
139 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
141 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
142 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
146 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
149 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
151 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
152 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
153 Bán buôn dầu thô 46612
154 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
155 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
156 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
157 Bán buôn quặng kim loại 46621
158 Bán buôn sắt, thép 46622
159 Bán buôn kim loại khác 46623
160 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
162 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
163 Bán buôn xi măng 46632
164 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
165 Bán buôn kính xây dựng 46634
166 Bán buôn sơn, vécni 46635
167 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
168 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
170 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
171 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
172 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
173 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
174 Bán buôn cao su 46694
175 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
176 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
177 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
178 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
179 Bán buôn tổng hợp 46900
180 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
181 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
182 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
183 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
184 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
185 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
186 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
187 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
188 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
189 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
190 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
191 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
192 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
193 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
194 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
195 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
196 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
197 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
198 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
199 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
200 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
201 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
202 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
203 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
204 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
205 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
207 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
208 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
209 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
210 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
211 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
212 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
213 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
214 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
215 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
216 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
217 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
218 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
219 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
220 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
221 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
222 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
223 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
224 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
225 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
226 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
227 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
228 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
229 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
230 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
231 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
232 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
233 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
234 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
235 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
236 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
237 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
238 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
239 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
240 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
241 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
242 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
243 Vận tải đường ống 49400
244 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
245 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
246 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
247 Vận tải hành khách hàng không 51100
248 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
251 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
252 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
256 Bốc xếp hàng hóa 5224
257 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
258 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
259 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
260 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
261 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
263 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
264 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
265 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
266 Bưu chính 53100
267 Chuyển phát 53200
268 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
269 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
270 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
271 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
272 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
273 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
274 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
275 Cung ứng lao động tạm thời 78200
276 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
277 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
278 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
279 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
280 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
281 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
282 Dịch vụ đóng gói 82920
283 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990