Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hà Thanh

Ha Thanh Trading Services And Construction Investment Joint Stock Company

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hà Thanh - Ha Thanh Trading Services And Construction Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 9 Tân Thới Hiệp 6, Khu Phố 2, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316728620 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316728620

Ngày cấp 02-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hà Thanh

Tên giao dịch

Ha Thanh Trading Services And Construction Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9 Tân Thới Hiệp 6, Khu Phố 2, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316728620 / 02-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thanh Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316728620, Ha Thanh Trading Services And Construction Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Thới Hiệp, Phan Thanh Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
13 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
14 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
15 Bán buôn cao su 46694
16 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
17 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
18 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
19 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
24 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
25 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
28 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
29 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
30 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Hoạt động kiến trúc 71101
33 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
34 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
35 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
38 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
39 Quảng cáo 73100
40 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê ôtô 77101
45 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
46 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
47 Cho thuê băng, đĩa video 77220
48 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
51 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
52 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
54 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
55 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
56 Cung ứng lao động tạm thời 78200