Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Keiken

Keiken Precision Mechanical Company Limited

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Keiken - Keiken Precision Mechanical Company Limited có địa chỉ tại 38/2B Đường số 10, Khu phố Bến Đò, Phường Long Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316729039 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316729039

Ngày cấp 04-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Keiken

Tên giao dịch

Keiken Precision Mechanical Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

38/2B Đường số 10, Khu phố Bến Đò, Phường Long Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316729039 / 04-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thùy Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316729039, Keiken Precision Mechanical Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Long Bình, Phạm Thùy Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
16 Sản xuất đồng hồ 26520
17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
22 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
48 Bán buôn xi măng 46632
49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
50 Bán buôn kính xây dựng 46634
51 Bán buôn sơn, vécni 46635
52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
53 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
57 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
58 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
59 Bán buôn cao su 46694
60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
64 Bán buôn tổng hợp 46900
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
66 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
68 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
69 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
70 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
71 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
72 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
73 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
74 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
75 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
76 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
80 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
82 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
83 Vận tải đường ống 49400
84 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
85 Vận tải hành khách ven biển 50111
86 Vận tải hành khách viễn dương 50112
87 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
88 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
89 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
91 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
92 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
93 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
94 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
95 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
96 Vận tải hành khách hàng không 51100
97 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
105 Bốc xếp hàng hóa 5224
106 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
107 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
108 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
109 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
110 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
112 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
113 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
114 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
115 Bưu chính 53100
116 Chuyển phát 53200
117 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
118 Hoạt động kiến trúc 71101
119 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
120 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
121 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
122 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
123 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
124 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
125 Quảng cáo 73100
126 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
127 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
128 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
129 Cho thuê xe có động cơ 7710
130 Cho thuê ôtô 77101
131 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
132 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
133 Cho thuê băng, đĩa video 77220
134 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
135 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
136 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
137 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
138 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
139 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
140 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
141 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
142 Cung ứng lao động tạm thời 78200
143 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
144 Giáo dục trung học cơ sở 85311
145 Giáo dục trung học phổ thông 85312