Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Face To Face

Face To Face Company Limited

Công Ty TNHH Face To Face - Face To Face Company Limited có địa chỉ tại 33 Lam Sơn, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316729127 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316729127

Ngày cấp 02-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Face To Face

Tên giao dịch

Face To Face Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

33 Lam Sơn, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316729127 / 02-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hoàng Sơn Dương Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316729127, Face To Face Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 5, Phạm Hoàng Sơn Dương Văn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Chăn nuôi gia cầm 0146
33 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
34 Chăn nuôi gà 01462
35 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
36 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
37 Chăn nuôi khác 01490
38 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
39 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
40 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
41 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
42 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
43 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
45 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
49 Khai thác gỗ 02210
50 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
51 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
52 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
53 Khai thác thuỷ sản biển 03110
54 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
55 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
56 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
57 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
58 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
60 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
61 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
62 Khai thác và thu gom than cứng 05100
63 Khai thác và thu gom than non 05200
64 Khai thác dầu thô 06100
65 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
66 Khai thác quặng sắt 07100
67 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
68 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
69 Khai thác đá 08101
70 Khai thác cát, sỏi 08102
71 Khai thác đất sét 08103
72 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
73 Khai thác và thu gom than bùn 08920
74 Khai thác muối 08930
75 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
78 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
79 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
80 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
81 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
82 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
83 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
84 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
85 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
86 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
87 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
88 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
89 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
90 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
91 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
92 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
93 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
94 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
95 Xay xát 10611
96 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
97 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
98 Sản xuất đường 10720
99 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
100 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
101 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
102 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
103 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
104 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
105 Sản xuất rượu vang 11020
106 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
107 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
108 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
109 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
110 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
111 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
112 Bảo quản gỗ 16102
113 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
114 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
115 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
116 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
117 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
118 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
119 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
120 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
121 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
122 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
123 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
124 In ấn 18110
125 Dịch vụ liên quan đến in 18120
126 Sao chép bản ghi các loại 18200
127 Sản xuất than cốc 19100
128 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
129 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
130 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
131 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
132 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
133 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
134 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
135 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
136 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
137 Sản xuất mực in 20222
138 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
139 Sản xuất mỹ phẩm 20231
140 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
141 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
142 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
143 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
144 Sản xuất thuốc các loại 21001
145 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
146 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
147 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
148 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
149 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
150 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
151 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
152 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
153 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
154 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
155 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
156 Sản xuất xi măng 23941
157 Sản xuất vôi 23942
158 Sản xuất thạch cao 23943
159 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
160 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
161 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
162 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
163 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
164 Đúc sắt thép 24310
165 Đúc kim loại màu 24320
166 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
167 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
168 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
169 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
170 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
171 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
172 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
173 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
174 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
175 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
176 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
177 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
178 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
179 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
180 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
181 Sản xuất đồng hồ 26520
182 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
183 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
184 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
185 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
186 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
187 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
188 Sản xuất pin và ắc quy 27200
189 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
190 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
191 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
192 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
193 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
194 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
195 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
196 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
197 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
198 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
199 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
200 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
201 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
202 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
203 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
204 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
205 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
206 Sản xuất máy luyện kim 28230
207 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
208 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
209 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
210 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
211 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
212 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
213 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
214 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
215 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
216 Đại lý xe có động cơ khác 45139
217 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
218 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
219 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
220 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
221 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
222 Bán mô tô, xe máy 4541
223 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
224 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
225 Đại lý mô tô, xe máy 45413
226 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
227 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
228 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
229 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
230 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
231 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
232 Đại lý 46101
233 Môi giới 46102
234 Đấu giá 46103
235 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
236 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
237 Bán buôn hoa và cây 46202
238 Bán buôn động vật sống 46203
239 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
240 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
241 Bán buôn gạo 46310
242 Bán buôn thực phẩm 4632
243 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
244 Bán buôn thủy sản 46322
245 Bán buôn rau, quả 46323
246 Bán buôn cà phê 46324
247 Bán buôn chè 46325
248 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
249 Bán buôn thực phẩm khác 46329
250 Bán buôn đồ uống 4633
251 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
252 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
253 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
254 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
255 Bán buôn vải 46411
256 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
257 Bán buôn hàng may mặc 46413
258 Bán buôn giày dép 46414
259 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
260 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
261 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
262 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
263 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
264 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
265 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
266 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
267 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
268 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
269 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
270 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
271 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
272 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
273 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
274 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
275 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
276 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
277 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
278 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
279 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
280 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
281 Bán buôn dầu thô 46612
282 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
283 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
284 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
285 Bán buôn quặng kim loại 46621
286 Bán buôn sắt, thép 46622
287 Bán buôn kim loại khác 46623
288 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
289 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
290 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
291 Bán buôn xi măng 46632
292 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
293 Bán buôn kính xây dựng 46634
294 Bán buôn sơn, vécni 46635
295 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
296 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
297 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
298 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
299 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
300 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
301 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
302 Bán buôn cao su 46694
303 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
304 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
305 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
306 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
307 Bán buôn tổng hợp 46900
308 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
309 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
310 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
311 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
312 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
313 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
314 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
315 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
316 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
317 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
318 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
319 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
320 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
321 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
322 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
323 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
324 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
325 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
326 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
327 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
328 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
329 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
330 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
331 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
332 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
333 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
334 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
335 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
336 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
337 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
338 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
339 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
340 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
341 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
342 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
343 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
344 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
345 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
346 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
347 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
348 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
349 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
350 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
351 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
352 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
353 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
354 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
355 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
356 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
357 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
358 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
359 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
360 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
361 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
362 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
363 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
364 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
365 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
366 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
367 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
368 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
369 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
370 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
371 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
372 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
373 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
374 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
375 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
376 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
377 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
378 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
379 Vận tải hành khách đường sắt 49110
380 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
381 Vận tải bằng xe buýt 49200
382 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
383 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
384 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
385 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
386 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
387 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
388 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
389 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
390 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
391 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
392 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
393 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
394 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
395 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
396 Vận tải đường ống 49400
397 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
398 Vận tải hành khách ven biển 50111
399 Vận tải hành khách viễn dương 50112
400 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
401 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
402 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
403 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
404 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
405 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
406 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
407 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
408 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
409 Vận tải hành khách hàng không 51100
410 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
411 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
412 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
413 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
414 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
415 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
416 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
417 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
418 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
419 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
420 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
421 Bốc xếp hàng hóa 5224
422 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
423 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
424 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
425 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
426 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
427 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
428 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
429 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
430 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
431 Bưu chính 53100
432 Chuyển phát 53200
433 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
434 Khách sạn 55101
435 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
436 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
437 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
438 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
439 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
440 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
441 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
442 Dịch vụ ăn uống khác 56290
443 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
444 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
445 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
446 Xuất bản sách 58110
447 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
448 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
449 Hoạt động xuất bản khác 58190
450 Xuất bản phần mềm 58200