Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn - Đầu Tư Hoàng Quân

Hoang Quan Consulting - Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn - Đầu Tư Hoàng Quân - Hoang Quan Consulting - Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 286-288 Huỳnh Văn Bánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316730972 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316730972

Ngày cấp 04-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn - Đầu Tư Hoàng Quân

Tên giao dịch

Hoang Quan Consulting - Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

286-288 Huỳnh Văn Bánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316730972 / 04-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Diệu Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316730972, Hoang Quan Consulting - Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 11, Nguyễn Thị Diệu Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
24 Sản xuất xi măng 23941
25 Sản xuất vôi 23942
26 Sản xuất thạch cao 23943
27 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
28 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
29 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
30 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
31 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
32 Đúc sắt thép 24310
33 Đúc kim loại màu 24320
34 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
35 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
36 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
37 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
38 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
39 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
40 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
41 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
42 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
43 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
44 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
45 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
46 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
47 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
48 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
49 Sản xuất đồng hồ 26520
50 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
51 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
52 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
55 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
56 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
57 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
58 Đại lý 46101
59 Môi giới 46102
60 Đấu giá 46103
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
62 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
63 Bán buôn hoa và cây 46202
64 Bán buôn động vật sống 46203
65 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
67 Bán buôn gạo 46310
68 Bán buôn thực phẩm 4632
69 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
70 Bán buôn thủy sản 46322
71 Bán buôn rau, quả 46323
72 Bán buôn cà phê 46324
73 Bán buôn chè 46325
74 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
75 Bán buôn thực phẩm khác 46329
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
80 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
91 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
96 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
97 Bán buôn quặng kim loại 46621
98 Bán buôn sắt, thép 46622
99 Bán buôn kim loại khác 46623
100 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
102 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
103 Bán buôn xi măng 46632
104 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
105 Bán buôn kính xây dựng 46634
106 Bán buôn sơn, vécni 46635
107 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
108 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
110 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
111 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
112 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
113 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
114 Bán buôn cao su 46694
115 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
116 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
117 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
118 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
119 Bán buôn tổng hợp 46900
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
121 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
122 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
123 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
124 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
127 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
128 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
129 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
131 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
132 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
133 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
134 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
135 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
136 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
137 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
138 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
139 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
140 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
141 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
142 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
143 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
144 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
145 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
148 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
149 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
150 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
151 Vận tải đường ống 49400
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
156 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
157 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
158 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
159 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
160 Dịch vụ ăn uống khác 56290
161 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
162 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
163 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
164 Xuất bản sách 58110
165 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
166 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
167 Hoạt động xuất bản khác 58190
168 Xuất bản phần mềm 58200
169 Hoạt động viễn thông khác 6190
170 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
171 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
172 Lập trình máy vi tính 62010
173 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
174 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
175 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
176 Cổng thông tin 63120
177 Hoạt động thông tấn 63210
178 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
179 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
180 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
181 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
182 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
183 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
184 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
185 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
186 Bảo hiểm nhân thọ 65110
187 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
188 Hoạt động kiến trúc 71101
189 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
190 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
191 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
192 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
193 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
194 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
195 Quảng cáo 73100
196 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
197 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
198 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
199 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
200 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
201 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
202 Hoạt động thú y 75000
203 Cho thuê xe có động cơ 7710
204 Cho thuê ôtô 77101
205 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
206 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
207 Cho thuê băng, đĩa video 77220
208 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
209 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
210 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
211 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
212 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
213 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
214 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
215 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
216 Cung ứng lao động tạm thời 78200
217 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
218 Giáo dục trung học cơ sở 85311
219 Giáo dục trung học phổ thông 85312
220 Giáo dục nghề nghiệp 8532
221 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
222 Dạy nghề 85322
223 Đào tạo cao đẳng 85410
224 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
225 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
226 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
227 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
228 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600