Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Himintech

Himintech Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Himintech - Himintech Joint Stock Company có địa chỉ tại L03 Park Riverside, 101 Bưng Ông Thoàn, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316731207 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316731207

Ngày cấp 04-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Himintech

Tên giao dịch

Himintech Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

L03 Park Riverside, 101 Bưng Ông Thoàn, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316731207 / 04-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quang Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316731207, Himintech Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Thành Phố Thủ Đức, Phường Phú Hữu, Trần Quang Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
11 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
12 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
13 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
14 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
15 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
16 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
17 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
19 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
20 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
21 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
22 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
23 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
24 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
25 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
26 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
27 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
28 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
29 Vận tải hành khách đường sắt 49110
30 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
31 Vận tải bằng xe buýt 49200
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
38 Vận tải đường ống 49400
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
43 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
44 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
45 Hoạt động sản xuất phim video 59112
46 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
47 Hoạt động hậu kỳ 59120
48 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130