Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kt Eetech

Kt Eetech Company Limited

Công Ty TNHH Kt Eetech - Kt Eetech Company Limited có địa chỉ tại 94 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316731214 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316731214

Ngày cấp 04-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kt Eetech

Tên giao dịch

Kt Eetech Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

94 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316731214 / 04-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Minh Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316731214, Kt Eetech Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Thới Hoà, Lê Minh Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
15 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
16 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
17 In ấn 18110
18 Dịch vụ liên quan đến in 18120
19 Sao chép bản ghi các loại 18200
20 Sản xuất than cốc 19100
21 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
22 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
23 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
26 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
27 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
28 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
31 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
32 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
33 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
34 Sản xuất pin và ắc quy 27200
35 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
36 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
37 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
38 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
39 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
40 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
41 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
42 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
43 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
44 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
45 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
46 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
47 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
48 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
49 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
50 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
51 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
52 Sản xuất máy luyện kim 28230
53 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
54 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
55 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
56 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
57 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
58 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
59 Sản xuất xe có động cơ 29100
60 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
61 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
62 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
63 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
64 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
65 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
66 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
67 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
68 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
69 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
70 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
71 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
72 Sản xuất nước đá 35302
73 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
76 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
77 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
78 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
80 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
81 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
82 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
83 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
84 Bán mô tô, xe máy 4541
85 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
86 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
87 Đại lý mô tô, xe máy 45413
88 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
89 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
90 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
91 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
92 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
93 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
94 Đại lý 46101
95 Môi giới 46102
96 Đấu giá 46103
97 Bán buôn thực phẩm 4632
98 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
99 Bán buôn thủy sản 46322
100 Bán buôn rau, quả 46323
101 Bán buôn cà phê 46324
102 Bán buôn chè 46325
103 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
104 Bán buôn thực phẩm khác 46329
105 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
106 Bán buôn vải 46411
107 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
108 Bán buôn hàng may mặc 46413
109 Bán buôn giày dép 46414
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
111 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
112 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
113 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
114 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
115 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
116 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
117 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
118 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
120 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
121 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
125 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
128 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
132 Bán buôn xi măng 46632
133 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
134 Bán buôn kính xây dựng 46634
135 Bán buôn sơn, vécni 46635
136 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
137 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
139 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
140 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
141 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
142 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
143 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
144 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
145 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
146 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
147 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
150 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
151 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
152 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
153 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
154 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
155 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
156 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
157 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
158 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
159 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
160 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
161 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
162 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
165 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
166 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
167 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
169 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
170 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
171 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
172 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
173 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
174 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
175 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
176 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
177 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
178 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
179 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
180 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
181 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
182 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
183 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
184 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
185 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
186 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
187 Vận tải đường ống 49400
188 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
189 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
190 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
191 Hoạt động thú y 75000
192 Cho thuê xe có động cơ 7710
193 Cho thuê ôtô 77101
194 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
195 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
196 Cho thuê băng, đĩa video 77220
197 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290