Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Dv Tài Lộc

Công Ty TNHH Tm Dv Tài Lộc có địa chỉ tại 177/12 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 07, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316737801 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316737801

Ngày cấp 09-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Dv Tài Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

177/12 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 07, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316737801 / 09-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Chữ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316737801, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 7, Huỳnh Thị Chữ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác thuỷ sản biển 03110
12 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
13 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
14 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
15 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
18 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
19 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
20 Khai thác và thu gom than cứng 05100
21 Khai thác và thu gom than non 05200
22 Khai thác dầu thô 06100
23 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
24 Khai thác quặng sắt 07100
25 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
26 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
27 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
28 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
30 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
33 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
37 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
38 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
39 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
41 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
42 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
43 Xay xát 10611
44 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
45 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
46 Sản xuất đường 10720
47 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
48 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
49 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
50 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
51 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
52 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
53 Sản xuất rượu vang 11020
54 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Đại lý 46101
57 Môi giới 46102
58 Đấu giá 46103
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
61 Bán buôn hoa và cây 46202
62 Bán buôn động vật sống 46203
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
68 Bán buôn thủy sản 46322
69 Bán buôn rau, quả 46323
70 Bán buôn cà phê 46324
71 Bán buôn chè 46325
72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
73 Bán buôn thực phẩm khác 46329
74 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
75 Bán buôn vải 46411
76 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
77 Bán buôn hàng may mặc 46413
78 Bán buôn giày dép 46414
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
80 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
81 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
82 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
83 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
84 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
85 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
86 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
87 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
89 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
94 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
97 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
101 Bán buôn xi măng 46632
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
103 Bán buôn kính xây dựng 46634
104 Bán buôn sơn, vécni 46635
105 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
106 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
108 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
109 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
110 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
111 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
112 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
113 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
114 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
115 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
116 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109